I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,952
|
18,376
|
30,339
|
26,856
|
24,742
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,570
|
1,801
|
-748
|
1,978
|
-1,065
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,997
|
2,933
|
2,925
|
2,836
|
2,738
|
- Các khoản dự phòng
|
-433
|
|
4
|
|
27
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
|
|
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,133
|
-1,132
|
-3,678
|
-858
|
-3,828
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,383
|
20,176
|
29,591
|
28,835
|
23,677
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,519
|
12,261
|
-34,915
|
21,205
|
-12,906
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,884
|
-12,130
|
16,995
|
-10,296
|
1,556
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,028
|
-15,132
|
10,197
|
1,259
|
20,120
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-535
|
35
|
-2,010
|
1,080
|
-61
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,600
|
-7,821
|
-3,300
|
-5,500
|
-4,800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,298
|
-9,530
|
-5,785
|
-6,569
|
-2,250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,381
|
-12,141
|
10,773
|
30,013
|
25,337
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,958
|
-2,841
|
-565
|
-2,996
|
-8,353
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112,500
|
-130,000
|
-95,000
|
-140,500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
178,000
|
141,500
|
127,000
|
125,000
|
80,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,227
|
3,772
|
2,396
|
2,368
|
1,608
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
68,769
|
12,431
|
33,831
|
-16,127
|
73,256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-116,811
|
-8,280
|
-43,483
|
-9,853
|
-48,924
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-116,811
|
-8,280
|
-43,483
|
-9,853
|
-48,924
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-661
|
-7,991
|
1,120
|
4,033
|
49,668
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,912
|
13,252
|
5,261
|
6,382
|
10,414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
|
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,252
|
5,261
|
6,382
|
10,414
|
60,084
|