単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137,204 122,745 137,075 125,689 132,266
Các khoản giảm trừ doanh thu 30 17 15 21 12
Doanh thu thuần 137,174 122,728 137,060 125,668 132,255
Giá vốn hàng bán 87,029 74,058 84,452 70,995 75,664
Lợi nhuận gộp 50,145 48,670 52,608 54,674 56,591
Doanh thu hoạt động tài chính 3,685 865 3,873 1,204 1,699
Chi phí tài chính 43
Trong đó: Chi phí lãi vay 43
Chi phí bán hàng 11,262 10,547 15,445 14,795 14,682
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,248 12,175 16,331 13,373 15,507
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,320 26,812 24,704 27,710 28,058
Thu nhập khác 36 49 48 665 45
Chi phí khác 16 5 11 93
Lợi nhuận khác 20 44 37 665 -48
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,339 26,856 24,742 28,374 28,010
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,160 5,371 4,974 5,675 5,647
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,160 5,371 4,974 5,675 5,647
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,180 21,485 19,768 22,699 22,363
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,180 21,485 19,768 22,699 22,363
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)