単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,745 137,075 125,689 132,266 127,528
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 15 21 12 1,009
Doanh thu thuần 122,728 137,060 125,668 132,255 126,519
Giá vốn hàng bán 74,058 84,452 70,995 75,664 73,486
Lợi nhuận gộp 48,670 52,608 54,674 56,591 53,033
Doanh thu hoạt động tài chính 865 3,873 1,204 1,699 913
Chi phí tài chính 43 260
Trong đó: Chi phí lãi vay 43 260
Chi phí bán hàng 10,547 15,445 14,795 14,682 13,016
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,175 16,331 13,373 15,507 16,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,812 24,704 27,710 28,058 24,220
Thu nhập khác 49 48 665 45 6
Chi phí khác 5 11 93 0
Lợi nhuận khác 44 37 665 -48 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,856 24,742 28,374 28,010 24,226
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,371 4,974 5,675 5,647 4,845
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,371 4,974 5,675 5,647 4,845
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,485 19,768 22,699 22,363 19,381
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,485 19,768 22,699 22,363 19,381
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)