|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,745
|
137,075
|
125,689
|
132,266
|
127,528
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
15
|
21
|
12
|
1,009
|
|
Doanh thu thuần
|
122,728
|
137,060
|
125,668
|
132,255
|
126,519
|
|
Giá vốn hàng bán
|
74,058
|
84,452
|
70,995
|
75,664
|
73,486
|
|
Lợi nhuận gộp
|
48,670
|
52,608
|
54,674
|
56,591
|
53,033
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
865
|
3,873
|
1,204
|
1,699
|
913
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
43
|
260
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
43
|
260
|
|
Chi phí bán hàng
|
10,547
|
15,445
|
14,795
|
14,682
|
13,016
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,175
|
16,331
|
13,373
|
15,507
|
16,451
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,812
|
24,704
|
27,710
|
28,058
|
24,220
|
|
Thu nhập khác
|
49
|
48
|
665
|
45
|
6
|
|
Chi phí khác
|
5
|
11
|
|
93
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
44
|
37
|
665
|
-48
|
6
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,856
|
24,742
|
28,374
|
28,010
|
24,226
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,371
|
4,974
|
5,675
|
5,647
|
4,845
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,371
|
4,974
|
5,675
|
5,647
|
4,845
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,485
|
19,768
|
22,699
|
22,363
|
19,381
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,485
|
19,768
|
22,699
|
22,363
|
19,381
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|