TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
347,481
|
353,251
|
335,436
|
291,918
|
312,533
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,382
|
10,414
|
60,084
|
29,842
|
4,984
|
1. Tiền
|
6,382
|
10,414
|
14,084
|
8,842
|
4,984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
46,000
|
21,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205,500
|
221,000
|
141,000
|
112,000
|
92,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70,414
|
47,699
|
62,795
|
54,340
|
91,271
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,599
|
39,346
|
42,267
|
31,048
|
29,612
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,458
|
8,169
|
18,531
|
23,080
|
60,134
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,376
|
1,202
|
3,042
|
1,257
|
2,609
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,017
|
-1,017
|
-1,045
|
-1,045
|
-1,084
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62,379
|
72,675
|
71,119
|
95,099
|
117,443
|
1. Hàng tồn kho
|
62,379
|
72,675
|
71,119
|
95,099
|
117,443
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,805
|
1,462
|
437
|
637
|
6,835
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,805
|
1,462
|
435
|
635
|
6,502
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2
|
2
|
333
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,380
|
40,276
|
40,403
|
41,037
|
52,223
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,601
|
35,234
|
34,273
|
32,371
|
40,382
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,273
|
32,962
|
32,058
|
30,214
|
38,282
|
- Nguyên giá
|
221,595
|
222,063
|
223,841
|
221,562
|
232,323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186,322
|
-189,101
|
-191,782
|
-191,348
|
-194,041
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,329
|
2,272
|
2,214
|
2,157
|
2,100
|
- Nguyên giá
|
8,058
|
8,058
|
8,058
|
8,058
|
8,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,729
|
-5,786
|
-5,843
|
-5,900
|
-5,957
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,779
|
5,043
|
6,062
|
8,440
|
9,501
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,779
|
5,043
|
6,062
|
8,440
|
9,501
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
389,861
|
393,527
|
375,839
|
332,955
|
364,756
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70,816
|
67,550
|
86,227
|
78,717
|
106,654
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70,816
|
67,550
|
86,227
|
78,717
|
106,654
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,634
|
14,106
|
16,250
|
28,199
|
24,452
|
4. Người mua trả tiền trước
|
298
|
1,456
|
1,457
|
1,479
|
1,479
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,843
|
10,293
|
8,229
|
6,583
|
8,551
|
6. Phải trả người lao động
|
18,396
|
20,215
|
34,954
|
18,497
|
29,476
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,690
|
14,874
|
16,177
|
17,704
|
15,953
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
319,046
|
325,977
|
289,612
|
254,238
|
258,102
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
319,046
|
325,977
|
289,612
|
254,238
|
258,102
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
93,326
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
973
|
973
|
973
|
973
|
973
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
194,975
|
194,975
|
93,250
|
93,250
|
93,250
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,772
|
36,703
|
102,063
|
66,689
|
70,553
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,954
|
6,606
|
9,160
|
6,255
|
6,699
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
389,861
|
393,527
|
375,839
|
332,955
|
364,756
|