単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 347,481 353,251 335,436 291,918 312,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,382 10,414 60,084 29,842 4,984
1. Tiền 6,382 10,414 14,084 8,842 4,984
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 46,000 21,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,500 221,000 141,000 112,000 92,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,414 47,699 62,795 54,340 91,271
1. Phải thu khách hàng 43,599 39,346 42,267 31,048 29,612
2. Trả trước cho người bán 25,458 8,169 18,531 23,080 60,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,376 1,202 3,042 1,257 2,609
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017 -1,017 -1,045 -1,045 -1,084
IV. Tổng hàng tồn kho 62,379 72,675 71,119 95,099 117,443
1. Hàng tồn kho 62,379 72,675 71,119 95,099 117,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,805 1,462 437 637 6,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,805 1,462 435 635 6,502
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2 2 333
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,380 40,276 40,403 41,037 52,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,601 35,234 34,273 32,371 40,382
1. Tài sản cố định hữu hình 35,273 32,962 32,058 30,214 38,282
- Nguyên giá 221,595 222,063 223,841 221,562 232,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,322 -189,101 -191,782 -191,348 -194,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,329 2,272 2,214 2,157 2,100
- Nguyên giá 8,058 8,058 8,058 8,058 8,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,729 -5,786 -5,843 -5,900 -5,957
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,779 5,043 6,062 8,440 9,501
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,779 5,043 6,062 8,440 9,501
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,861 393,527 375,839 332,955 364,756
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,816 67,550 86,227 78,717 106,654
I. Nợ ngắn hạn 70,816 67,550 86,227 78,717 106,654
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 20,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,634 14,106 16,250 28,199 24,452
4. Người mua trả tiền trước 298 1,456 1,457 1,479 1,479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,843 10,293 8,229 6,583 8,551
6. Phải trả người lao động 18,396 20,215 34,954 18,497 29,476
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 43
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,690 14,874 16,177 17,704 15,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 319,046 325,977 289,612 254,238 258,102
I. Vốn chủ sở hữu 319,046 325,977 289,612 254,238 258,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93,326 93,326 93,326 93,326 93,326
2. Thặng dư vốn cổ phần 973 973 973 973 973
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 194,975 194,975 93,250 93,250 93,250
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,772 36,703 102,063 66,689 70,553
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,954 6,606 9,160 6,255 6,699
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,861 393,527 375,839 332,955 364,756