Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 474.488 368.122 343.738 304.774 369.224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 474.488 368.122 343.738 304.774 369.224
4. Giá vốn hàng bán 431.091 333.794 312.664 274.628 332.636
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 43.397 34.328 31.074 30.146 36.589
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26 107 87 65 255
7. Chi phí tài chính 809 1.308 946 5.115 -3.621
-Trong đó: Chi phí lãi vay 730 1.297 891 537 547
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.112 1.880 1.093 3.254 1.086
9. Chi phí bán hàng 9.957 7.637 10.434 8.220 13.544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.716 18.718 10.266 17.878 8.941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.053 8.652 10.608 2.251 19.067
12. Thu nhập khác 516 0 63 15 4
13. Chi phí khác 61 41 100 404 705
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 455 -40 -37 -389 -701
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.507 8.612 10.571 1.862 18.366
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.865 1.425 2.027 652 3.797
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -146 0 -67 -91 -138
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.718 1.426 1.960 561 3.659
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.789 7.187 8.612 1.301 14.707
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.789 7.187 8.612 1.301 14.707