I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.507
|
8.612
|
10.571
|
1.862
|
18.366
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.655
|
-422
|
2.473
|
13.867
|
6.612
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.532
|
2.610
|
2.617
|
1.844
|
2.249
|
- Các khoản dự phòng
|
1.450
|
|
|
|
1.431
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
|
-12
|
-11
|
-168
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54
|
-4.329
|
-1.023
|
11.498
|
2.341
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
730
|
1.297
|
891
|
537
|
760
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.162
|
8.190
|
13.044
|
15.729
|
24.978
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94.470
|
12.741
|
60.371
|
-12.772
|
6.820
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.488
|
31.113
|
-15.637
|
-12.658
|
16.905
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
57.896
|
-29.352
|
-2.199
|
28.161
|
-39.750
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.387
|
-2.902
|
-376
|
2.016
|
-3.941
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-669
|
-1.364
|
-858
|
-637
|
-727
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.735
|
-1.345
|
-1.565
|
-422
|
-2.442
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.315
|
-329
|
-10.510
|
-7.459
|
68
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29.601
|
16.751
|
42.269
|
11.959
|
1.911
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.463
|
-408
|
-1.091
|
-1.105
|
-13.216
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
35
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
118
|
14
|
18
|
96
|
36
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.345
|
-394
|
-1.073
|
-975
|
-13.180
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.998
|
56.751
|
34.995
|
20.214
|
80.063
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.422
|
-80.789
|
-59.943
|
-25.390
|
-69.284
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.964
|
-59
|
-11.596
|
-11.535
|
-23
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42.612
|
-24.097
|
-36.543
|
-16.710
|
10.756
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.666
|
-7.739
|
4.653
|
-5.726
|
-513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.299
|
29.968
|
22.229
|
26.894
|
21.181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
|
12
|
12
|
168
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.968
|
22.229
|
26.894
|
21.181
|
20.835
|