Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 443,089 464,556 504,565 494,537 514,713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,091 28,059 106,561 142,202 119,001
1. Tiền 21,091 11,559 27,961 16,102 13,090
2. Các khoản tương đương tiền 52,000 16,500 78,600 126,100 105,911
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,200 33,200 25,600 45,900 50,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,200 33,200 25,600 45,900 50,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,007 142,213 96,973 54,565 44,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,976 43,313 30,354 35,149 31,375
2. Trả trước cho người bán 9,886 6,905 10,717 7,745 12,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 70,000 40,000 0 746
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,965 31,913 25,821 21,607 11,108
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,819 -9,919 -9,919 -9,936 -10,649
IV. Tổng hàng tồn kho 231,933 254,975 271,425 247,564 293,320
1. Hàng tồn kho 248,957 272,171 304,361 283,192 327,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,024 -17,196 -32,935 -35,628 -33,722
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,858 6,109 4,006 4,307 7,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,808 2,143 2,680 3,067 3,964
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,869 3,935 1,172 1,211 3,432
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 182 30 154 29 27
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63,071 46,701 33,258 33,184 60,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,311 10,374 9,489 11,415 21,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3,110 5,246 2,246 1,946 0
5. Phải thu dài hạn khác 9,201 5,128 7,243 9,469 21,809
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,578 30,781 19,541 13,652 29,929
1. Tài sản cố định hữu hình 43,842 29,993 17,088 11,874 28,410
- Nguyên giá 155,527 158,516 146,272 140,214 146,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,685 -128,523 -129,184 -128,340 -118,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 736 788 2,453 1,778 1,519
- Nguyên giá 4,868 5,121 7,421 7,421 7,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,132 -4,333 -4,968 -5,643 -6,364
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4,170 4,170 4,170 4,170 4,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,170 -4,170 -4,170 -4,170 -4,170
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127 1,470 249 4,495 2,186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127 1,470 249 4,495 2,186
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3,556 1,576 1,479 1,122 3,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,544 865 934 778 3,729
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1,012 712 545 345 256
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 506,160 511,257 537,823 527,722 575,122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 338,595 359,051 372,359 345,478 387,264
I. Nợ ngắn hạn 333,171 354,739 368,163 344,716 385,943
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 258,827 293,790 281,286 265,024 323,502
4. Người mua trả tiền trước 1,173 2,448 4,168 551 1,920
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,406 347 5,206 7,644 4,376
6. Phải trả người lao động 24,147 15,933 24,435 31,188 26,926
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,941 18,632 23,624 13,406 12,174
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,652 0 2,317 3,292 1,765
11. Phải trả ngắn hạn khác 26,023 1,381 27,128 23,610 15,280
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 22,208 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,424 4,312 4,196 762 1,321
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5,424 4,312 4,196 762 578
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 743
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 167,566 152,206 165,464 182,244 187,858
I. Vốn chủ sở hữu 167,566 152,206 165,464 182,244 187,858
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110,402 110,402 110,402 110,402 110,402
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,738 24,738 24,738 24,738 24,738
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2,616 -2,616 -2,616 -2,616 -2,616
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,999 1,999 1,999 1,999 1,999
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,042 17,683 30,940 47,720 53,334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,408 32,742 17,683 30,940 42,320
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,635 -15,060 13,257 16,780 11,014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 506,160 511,257 537,823 527,722 575,122