1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
573,519
|
422,247
|
717,692
|
660,739
|
621,109
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,889
|
5,029
|
7,092
|
7,409
|
6,630
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
569,630
|
417,218
|
710,600
|
653,330
|
614,479
|
4. Giá vốn hàng bán
|
351,114
|
260,014
|
453,521
|
399,225
|
364,372
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
218,516
|
157,204
|
257,078
|
254,104
|
250,107
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,417
|
12,262
|
8,771
|
21,326
|
15,605
|
7. Chi phí tài chính
|
60
|
9
|
2
|
389
|
346
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
206,461
|
162,005
|
216,749
|
219,493
|
219,121
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,333
|
23,427
|
28,750
|
39,686
|
35,412
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,079
|
-15,976
|
20,348
|
15,862
|
10,833
|
12. Thu nhập khác
|
3,336
|
2,869
|
1,658
|
8,692
|
3,499
|
13. Chi phí khác
|
1,497
|
1,652
|
4,299
|
7,629
|
498
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,839
|
1,217
|
-2,641
|
1,062
|
3,002
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,918
|
-14,759
|
17,707
|
16,925
|
13,835
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
212
|
4,283
|
4,939
|
2,733
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
284
|
89
|
167
|
200
|
88
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
284
|
301
|
4,450
|
5,139
|
2,821
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,635
|
-15,060
|
13,257
|
11,785
|
11,014
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,635
|
-15,060
|
13,257
|
11,785
|
11,014
|