1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86.140
|
91.519
|
87.345
|
80.365
|
90.098
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86.140
|
91.519
|
87.345
|
80.365
|
90.098
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65.037
|
67.158
|
68.112
|
60.950
|
68.528
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.103
|
24.360
|
19.234
|
19.415
|
21.570
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
521
|
518
|
1.168
|
701
|
1.163
|
7. Chi phí tài chính
|
1.513
|
1.409
|
1.309
|
1.219
|
1.164
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.513
|
1.409
|
1.309
|
1.219
|
1.164
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.585
|
8.945
|
7.953
|
6.375
|
6.983
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.527
|
14.523
|
11.139
|
12.522
|
14.587
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
53
|
209
|
-115
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53
|
-205
|
115
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.473
|
14.318
|
11.254
|
12.522
|
14.587
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.695
|
2.946
|
2.251
|
2.504
|
2.919
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.695
|
2.946
|
2.251
|
2.504
|
2.919
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.779
|
11.372
|
9.003
|
10.018
|
11.667
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.779
|
11.372
|
9.003
|
10.018
|
11.667
|