Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98.530 91.369 86.140 91.519 87.345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 98.530 91.369 86.140 91.519 87.345
4. Giá vốn hàng bán 78.286 73.598 65.037 67.158 68.112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.245 17.771 21.103 24.360 19.234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.168 331 521 518 1.168
7. Chi phí tài chính 1.914 1.670 1.513 1.409 1.309
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.914 1.670 1.513 1.409 1.309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.138 5.265 6.585 8.945 7.953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.360 11.167 13.527 14.523 11.139
12. Thu nhập khác 3 19.899 0 4 0
13. Chi phí khác 121 16.295 53 209 -115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -118 3.604 -53 -205 115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.243 14.770 13.473 14.318 11.254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.449 2.954 2.695 2.946 2.251
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.449 2.954 2.695 2.946 2.251
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.794 11.816 10.779 11.372 9.003
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.794 11.816 10.779 11.372 9.003