単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,369 86,140 91,519 87,345 80,365
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 91,369 86,140 91,519 87,345 80,365
Giá vốn hàng bán 73,598 65,037 67,158 68,112 60,950
Lợi nhuận gộp 17,771 21,103 24,360 19,234 19,415
Doanh thu hoạt động tài chính 331 521 518 1,168 701
Chi phí tài chính 1,670 1,513 1,409 1,309 1,219
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,670 1,513 1,409 1,309 1,219
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,265 6,585 8,945 7,953 6,375
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,167 13,527 14,523 11,139 12,522
Thu nhập khác 19,899 0 4 0 0
Chi phí khác 16,295 53 209 -115 0
Lợi nhuận khác 3,604 -53 -205 115 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,770 13,473 14,318 11,254 12,522
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,954 2,695 2,946 2,251 2,504
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,954 2,695 2,946 2,251 2,504
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,816 10,779 11,372 9,003 10,018
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,816 10,779 11,372 9,003 10,018
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)