Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,530
|
91,369
|
86,140
|
91,519
|
87,345
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
98,530
|
91,369
|
86,140
|
91,519
|
87,345
|
Giá vốn hàng bán
|
78,286
|
73,598
|
65,037
|
67,158
|
68,112
|
Lợi nhuận gộp
|
20,245
|
17,771
|
21,103
|
24,360
|
19,234
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,168
|
331
|
521
|
518
|
1,168
|
Chi phí tài chính
|
1,914
|
1,670
|
1,513
|
1,409
|
1,309
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,914
|
1,670
|
1,513
|
1,409
|
1,309
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,138
|
5,265
|
6,585
|
8,945
|
7,953
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,360
|
11,167
|
13,527
|
14,523
|
11,139
|
Thu nhập khác
|
3
|
19,899
|
0
|
4
|
0
|
Chi phí khác
|
121
|
16,295
|
53
|
209
|
-115
|
Lợi nhuận khác
|
-118
|
3,604
|
-53
|
-205
|
115
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,243
|
14,770
|
13,473
|
14,318
|
11,254
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,449
|
2,954
|
2,695
|
2,946
|
2,251
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,449
|
2,954
|
2,695
|
2,946
|
2,251
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,794
|
11,816
|
10,779
|
11,372
|
9,003
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,794
|
11,816
|
10,779
|
11,372
|
9,003
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|