単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,519 87,345 80,365 90,098 86,482
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 91,519 87,345 80,365 90,098 86,482
Giá vốn hàng bán 67,158 68,112 60,950 68,528 66,780
Lợi nhuận gộp 24,360 19,234 19,415 21,570 19,703
Doanh thu hoạt động tài chính 518 1,168 701 1,163 969
Chi phí tài chính 1,409 1,309 1,219 1,164 1,085
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,409 1,309 1,219 1,164 1,085
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,945 7,953 6,375 6,983 6,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,523 11,139 12,522 14,587 13,093
Thu nhập khác 4 0 0 0 0
Chi phí khác 209 -115 0 0
Lợi nhuận khác -205 115 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,318 11,254 12,522 14,587 13,093
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,946 2,251 2,504 2,919 2,619
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,946 2,251 2,504 2,919 2,619
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,372 9,003 10,018 11,667 10,474
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,372 9,003 10,018 11,667 10,474
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)