単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,140 91,519 87,345 80,365 90,098
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 86,140 91,519 87,345 80,365 90,098
Giá vốn hàng bán 65,037 67,158 68,112 60,950 68,528
Lợi nhuận gộp 21,103 24,360 19,234 19,415 21,570
Doanh thu hoạt động tài chính 521 518 1,168 701 1,163
Chi phí tài chính 1,513 1,409 1,309 1,219 1,164
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,513 1,409 1,309 1,219 1,164
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,585 8,945 7,953 6,375 6,983
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,527 14,523 11,139 12,522 14,587
Thu nhập khác 0 4 0 0 0
Chi phí khác 53 209 -115 0
Lợi nhuận khác -53 -205 115 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,473 14,318 11,254 12,522 14,587
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,695 2,946 2,251 2,504 2,919
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,695 2,946 2,251 2,504 2,919
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,779 11,372 9,003 10,018 11,667
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,779 11,372 9,003 10,018 11,667
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)