Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.447 74.546 76.187 91.160 99.824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.166 8.413 9.998 9.383 7.075
1. Tiền 4.166 8.413 9.998 9.383 7.075
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.555 39.229 50.091 49.565 51.790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.669 37.480 47.444 47.729 47.769
2. Trả trước cho người bán 15 20 14 14 498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.392 1.728 2.633 1.821 3.522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -521 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21.321 26.573 15.864 31.057 40.154
1. Hàng tồn kho 21.321 26.616 15.940 31.057 40.154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -44 -76 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 405 332 234 1.155 804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405 288 229 456 689
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 5 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 44 0 699 115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81.600 79.454 78.845 85.364 80.681
I. Các khoản phải thu dài hạn 222 222 222 222 232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 222 222 222 222 232
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.595 70.060 69.592 64.548 57.948
1. Tài sản cố định hữu hình 72.621 67.242 66.930 61.749 55.136
- Nguyên giá 118.695 118.879 124.773 126.190 125.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -46.074 -51.637 -57.843 -64.441 -70.588
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.974 2.818 2.662 2.799 2.813
- Nguyên giá 6.906 6.906 6.906 7.176 7.356
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.932 -4.088 -4.244 -4.377 -4.543
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 739 0 0 0 808
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 739 0 0 0 808
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.043 9.172 9.031 20.593 21.693
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.043 9.172 9.031 20.593 21.693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 133.047 154.000 155.032 176.524 180.505
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.877 42.149 41.807 62.951 68.178
I. Nợ ngắn hạn 23.415 41.525 41.132 62.946 68.173
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.157 17.988 34.153 60.329 47.216
4. Người mua trả tiền trước 26 201 58 11 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.602 20.155 3.716 1.252 19.153
6. Phải trả người lao động 0 1.240 1.520 806 793
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 128 780 235 228 710
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.494 1.160 1.367 297 286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 0 83 23 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 463 625 675 5 5
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 5 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5 5 55 0 5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 458 620 620 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 109.170 111.851 113.226 113.573 112.327
I. Vốn chủ sở hữu 109.170 111.851 113.226 113.573 112.327
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109.000 109.000 109.000 109.000 109.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.389 1.389 1.462 1.737 1.907
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.219 1.462 2.764 2.836 1.421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -491 -1.219 6 -576 22
- LNST chưa phân phối kỳ này -728 2.682 2.757 3.412 1.399
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 133.047 154.000 155.032 176.524 180.505