TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51.447
|
74.546
|
76.187
|
91.160
|
99.824
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.166
|
8.413
|
9.998
|
9.383
|
7.075
|
1. Tiền
|
4.166
|
8.413
|
9.998
|
9.383
|
7.075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.555
|
39.229
|
50.091
|
49.565
|
51.790
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.669
|
37.480
|
47.444
|
47.729
|
47.769
|
2. Trả trước cho người bán
|
15
|
20
|
14
|
14
|
498
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.392
|
1.728
|
2.633
|
1.821
|
3.522
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-521
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.321
|
26.573
|
15.864
|
31.057
|
40.154
|
1. Hàng tồn kho
|
21.321
|
26.616
|
15.940
|
31.057
|
40.154
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-44
|
-76
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
405
|
332
|
234
|
1.155
|
804
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
405
|
288
|
229
|
456
|
689
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
44
|
0
|
699
|
115
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81.600
|
79.454
|
78.845
|
85.364
|
80.681
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
222
|
222
|
222
|
222
|
232
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
222
|
222
|
222
|
222
|
232
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75.595
|
70.060
|
69.592
|
64.548
|
57.948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.621
|
67.242
|
66.930
|
61.749
|
55.136
|
- Nguyên giá
|
118.695
|
118.879
|
124.773
|
126.190
|
125.724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.074
|
-51.637
|
-57.843
|
-64.441
|
-70.588
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.974
|
2.818
|
2.662
|
2.799
|
2.813
|
- Nguyên giá
|
6.906
|
6.906
|
6.906
|
7.176
|
7.356
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.932
|
-4.088
|
-4.244
|
-4.377
|
-4.543
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
739
|
0
|
0
|
0
|
808
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
739
|
0
|
0
|
0
|
808
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.043
|
9.172
|
9.031
|
20.593
|
21.693
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.043
|
9.172
|
9.031
|
20.593
|
21.693
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
133.047
|
154.000
|
155.032
|
176.524
|
180.505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.877
|
42.149
|
41.807
|
62.951
|
68.178
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23.415
|
41.525
|
41.132
|
62.946
|
68.173
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.157
|
17.988
|
34.153
|
60.329
|
47.216
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
201
|
58
|
11
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.602
|
20.155
|
3.716
|
1.252
|
19.153
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1.240
|
1.520
|
806
|
793
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
128
|
780
|
235
|
228
|
710
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.494
|
1.160
|
1.367
|
297
|
286
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8
|
0
|
83
|
23
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
463
|
625
|
675
|
5
|
5
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5
|
5
|
55
|
0
|
5
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
458
|
620
|
620
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
109.170
|
111.851
|
113.226
|
113.573
|
112.327
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
109.170
|
111.851
|
113.226
|
113.573
|
112.327
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.389
|
1.389
|
1.462
|
1.737
|
1.907
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.219
|
1.462
|
2.764
|
2.836
|
1.421
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-491
|
-1.219
|
6
|
-576
|
22
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-728
|
2.682
|
2.757
|
3.412
|
1.399
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
133.047
|
154.000
|
155.032
|
176.524
|
180.505
|