Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 615.922 488.447 751.806 1.029.113 461.748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 615.922 488.447 751.806 1.029.113 461.748
4. Giá vốn hàng bán 666.724 520.396 742.169 969.354 413.091
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -50.802 -31.949 9.637 59.759 48.657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.244 7.603 -6.880 94 412
7. Chi phí tài chính 149.770 206.456 146.502 175.754 165.335
-Trong đó: Chi phí lãi vay 175.803 169.485 172.499 158.869 163.429
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5.222 3.490 147 379 457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50.494 45.112 -78.503 47.121 -12.227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -254.044 -279.404 -65.389 -163.401 -104.497
12. Thu nhập khác 1.668 2.028 1.086 10.728 25.130
13. Chi phí khác 28.081 8.849 135.603 5.528 90.948
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -26.414 -6.821 -134.517 5.200 -65.818
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -280.458 -286.225 -199.906 -158.201 -170.315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -236 0 1.148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42 14 14
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -236 42 1.162 14
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -280.222 -286.225 -199.948 -159.363 -170.329
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -233 -406 -386 -67 -97
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -279.989 -285.819 -199.562 -159.296 -170.232