Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333.277 471.439 615.922 488.447 751.806
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 333.277 471.439 615.922 488.447 751.806
4. Giá vốn hàng bán 311.104 477.907 666.724 520.396 742.169
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.173 -6.467 -50.802 -31.949 9.637
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.588 8.018 2.244 7.603 -6.880
7. Chi phí tài chính 180.026 145.682 149.770 206.456 146.502
-Trong đó: Chi phí lãi vay 214.503 145.345 175.803 169.485 172.499
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.943 3.651 5.222 3.490 147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.977 55.190 50.494 45.112 -78.503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -165.184 -202.973 -254.044 -279.404 -65.389
12. Thu nhập khác 607.835 7.034 1.668 2.028 1.086
13. Chi phí khác 756.179 28.961 28.081 8.849 135.603
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -148.343 -21.927 -26.414 -6.821 -134.517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -313.527 -224.900 -280.458 -286.225 -199.906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 236 -236 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14 14 42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14 250 -236 42
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -313.541 -225.150 -280.222 -286.225 -199.948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -825 -249 -233 -406 -386
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -312.716 -224.902 -279.989 -285.819 -199.562