1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
615.922
|
488.447
|
751.806
|
1.029.113
|
461.748
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
615.922
|
488.447
|
751.806
|
1.029.113
|
461.748
|
4. Giá vốn hàng bán
|
666.724
|
520.396
|
742.169
|
969.354
|
413.091
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-50.802
|
-31.949
|
9.637
|
59.759
|
48.657
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.244
|
7.603
|
-6.880
|
94
|
412
|
7. Chi phí tài chính
|
149.770
|
206.456
|
146.502
|
175.754
|
165.335
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
175.803
|
169.485
|
172.499
|
158.869
|
163.429
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.222
|
3.490
|
147
|
379
|
457
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.494
|
45.112
|
-78.503
|
47.121
|
-12.227
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-254.044
|
-279.404
|
-65.389
|
-163.401
|
-104.497
|
12. Thu nhập khác
|
1.668
|
2.028
|
1.086
|
10.728
|
25.130
|
13. Chi phí khác
|
28.081
|
8.849
|
135.603
|
5.528
|
90.948
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-26.414
|
-6.821
|
-134.517
|
5.200
|
-65.818
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-280.458
|
-286.225
|
-199.906
|
-158.201
|
-170.315
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-236
|
|
0
|
1.148
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
42
|
14
|
14
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-236
|
|
42
|
1.162
|
14
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-280.222
|
-286.225
|
-199.948
|
-159.363
|
-170.329
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-233
|
-406
|
-386
|
-67
|
-97
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-279.989
|
-285.819
|
-199.562
|
-159.296
|
-170.232
|