1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
333.277
|
471.439
|
615.922
|
488.447
|
751.806
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
333.277
|
471.439
|
615.922
|
488.447
|
751.806
|
4. Giá vốn hàng bán
|
311.104
|
477.907
|
666.724
|
520.396
|
742.169
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.173
|
-6.467
|
-50.802
|
-31.949
|
9.637
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.588
|
8.018
|
2.244
|
7.603
|
-6.880
|
7. Chi phí tài chính
|
180.026
|
145.682
|
149.770
|
206.456
|
146.502
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
214.503
|
145.345
|
175.803
|
169.485
|
172.499
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.943
|
3.651
|
5.222
|
3.490
|
147
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.977
|
55.190
|
50.494
|
45.112
|
-78.503
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-165.184
|
-202.973
|
-254.044
|
-279.404
|
-65.389
|
12. Thu nhập khác
|
607.835
|
7.034
|
1.668
|
2.028
|
1.086
|
13. Chi phí khác
|
756.179
|
28.961
|
28.081
|
8.849
|
135.603
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-148.343
|
-21.927
|
-26.414
|
-6.821
|
-134.517
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-313.527
|
-224.900
|
-280.458
|
-286.225
|
-199.906
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
236
|
-236
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
14
|
14
|
|
|
42
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14
|
250
|
-236
|
|
42
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-313.541
|
-225.150
|
-280.222
|
-286.225
|
-199.948
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-825
|
-249
|
-233
|
-406
|
-386
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-312.716
|
-224.902
|
-279.989
|
-285.819
|
-199.562
|