TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.630.171
|
1.552.075
|
1.991.378
|
1.542.195
|
1.639.104
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
565.020
|
434.859
|
517.432
|
556.992
|
517.001
|
1. Tiền
|
318.020
|
279.859
|
377.432
|
316.992
|
292.001
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
247.000
|
155.000
|
140.000
|
240.000
|
225.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
426.660
|
647.680
|
718.965
|
549.565
|
427.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
426.660
|
647.680
|
718.965
|
549.565
|
427.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
569.178
|
426.187
|
709.164
|
394.252
|
646.460
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
429.795
|
349.138
|
605.587
|
285.448
|
437.481
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.374
|
11.846
|
18.229
|
59.065
|
65.619
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
142.032
|
84.658
|
123.460
|
76.891
|
169.744
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.024
|
-19.455
|
-38.111
|
-27.151
|
-26.383
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
51.092
|
34.595
|
44.475
|
34.322
|
32.204
|
1. Hàng tồn kho
|
55.769
|
39.272
|
50.492
|
40.339
|
38.221
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.676
|
-4.676
|
-6.017
|
-6.017
|
-6.017
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.220
|
8.754
|
1.342
|
7.064
|
16.238
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.243
|
2.517
|
1.342
|
3.096
|
5.830
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.499
|
5.759
|
0
|
3.492
|
9.932
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
478
|
478
|
0
|
476
|
476
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
197.684
|
202.931
|
234.358
|
204.339
|
202.857
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.005
|
2.005
|
2.005
|
2.005
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.005
|
2.005
|
2.005
|
2.005
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125.926
|
124.461
|
152.820
|
139.972
|
143.470
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
124.634
|
123.296
|
151.781
|
139.061
|
141.033
|
- Nguyên giá
|
1.016.929
|
1.026.898
|
1.067.085
|
1.067.303
|
1.081.586
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-892.295
|
-903.602
|
-915.304
|
-928.242
|
-940.553
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.292
|
1.165
|
1.039
|
912
|
2.437
|
- Nguyên giá
|
20.146
|
20.146
|
20.146
|
20.146
|
21.810
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.854
|
-18.981
|
-19.108
|
-19.234
|
-19.373
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46.457
|
50.842
|
1.813
|
1.813
|
4.297
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46.457
|
50.842
|
1.813
|
1.813
|
4.297
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.296
|
25.623
|
77.720
|
60.549
|
55.085
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.865
|
11.689
|
27.788
|
23.531
|
19.354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.432
|
13.934
|
49.932
|
37.018
|
35.730
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.827.855
|
1.755.006
|
2.225.735
|
1.746.534
|
1.841.961
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.022.999
|
935.134
|
1.427.582
|
930.161
|
1.019.490
|
I. Nợ ngắn hạn
|
961.599
|
864.285
|
1.190.813
|
820.257
|
902.549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
405.276
|
243.963
|
554.711
|
354.029
|
298.711
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36.414
|
34.875
|
28.069
|
22.876
|
20.249
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.455
|
13.129
|
54.829
|
12.636
|
9.426
|
6. Phải trả người lao động
|
27.094
|
32.536
|
76.133
|
25.973
|
36.610
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
410.817
|
471.716
|
249.344
|
299.978
|
454.996
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.893
|
8.893
|
155.496
|
8.893
|
5.816
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
43.553
|
48.870
|
64.517
|
7.246
|
4.989
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
631
|
0
|
0
|
87.990
|
60.874
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.467
|
10.303
|
7.714
|
636
|
10.879
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61.400
|
70.850
|
236.769
|
109.904
|
116.941
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
61.176
|
70.610
|
236.482
|
109.700
|
116.502
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
224
|
240
|
288
|
204
|
440
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
804.856
|
819.872
|
798.153
|
816.373
|
822.470
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
804.856
|
819.872
|
798.153
|
816.373
|
822.470
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
96.113
|
111.129
|
89.410
|
107.630
|
113.727
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.767
|
42.767
|
2.767
|
89.410
|
76.410
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53.346
|
68.362
|
86.644
|
18.220
|
37.317
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.827.855
|
1.755.006
|
2.225.735
|
1.746.534
|
1.841.961
|