1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
422.955
|
573.973
|
436.841
|
708.541
|
397.366
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
422.955
|
573.973
|
436.841
|
708.541
|
397.366
|
4. Giá vốn hàng bán
|
394.347
|
554.382
|
410.066
|
673.793
|
375.841
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.608
|
19.591
|
26.775
|
34.748
|
21.525
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.900
|
11.722
|
5.982
|
16.333
|
10.700
|
7. Chi phí tài chính
|
692
|
851
|
7.174
|
-561
|
1.345
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
40
|
344
|
461
|
430
|
1.763
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.028
|
9.006
|
7.040
|
27.557
|
6.501
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.748
|
21.112
|
18.083
|
23.656
|
22.616
|
12. Thu nhập khác
|
151
|
7.121
|
907
|
274
|
178
|
13. Chi phí khác
|
215
|
24
|
201
|
927
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-65
|
7.097
|
706
|
-654
|
177
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.684
|
28.209
|
18.789
|
23.002
|
22.794
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.890
|
4.248
|
7.275
|
40.718
|
4.574
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1.409
|
-3.503
|
-35.998
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.890
|
5.657
|
3.773
|
4.720
|
4.574
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30.794
|
22.552
|
15.016
|
18.282
|
18.220
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.794
|
22.552
|
15.016
|
18.282
|
18.220
|