Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 422.955 573.973 436.841 708.541 397.366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 422.955 573.973 436.841 708.541 397.366
4. Giá vốn hàng bán 394.347 554.382 410.066 673.793 375.841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.608 19.591 26.775 34.748 21.525
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.900 11.722 5.982 16.333 10.700
7. Chi phí tài chính 692 851 7.174 -561 1.345
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 40 344 461 430 1.763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.028 9.006 7.040 27.557 6.501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38.748 21.112 18.083 23.656 22.616
12. Thu nhập khác 151 7.121 907 274 178
13. Chi phí khác 215 24 201 927 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -65 7.097 706 -654 177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.684 28.209 18.789 23.002 22.794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.890 4.248 7.275 40.718 4.574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.409 -3.503 -35.998
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.890 5.657 3.773 4.720 4.574
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.794 22.552 15.016 18.282 18.220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.794 22.552 15.016 18.282 18.220