1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
573,973
|
436,841
|
708,541
|
397,366
|
507,150
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
573,973
|
436,841
|
708,541
|
397,366
|
507,150
|
4. Giá vốn hàng bán
|
554,382
|
410,066
|
673,793
|
375,841
|
489,934
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19,591
|
26,775
|
34,748
|
21,525
|
17,216
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,722
|
5,982
|
16,333
|
10,700
|
13,311
|
7. Chi phí tài chính
|
851
|
7,174
|
-561
|
1,345
|
-223
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
344
|
461
|
430
|
1,763
|
825
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,006
|
7,040
|
27,557
|
6,501
|
9,107
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21,112
|
18,083
|
23,656
|
22,616
|
20,818
|
12. Thu nhập khác
|
7,121
|
907
|
274
|
178
|
3,077
|
13. Chi phí khác
|
24
|
201
|
927
|
1
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,097
|
706
|
-654
|
177
|
3,072
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28,209
|
18,789
|
23,002
|
22,794
|
23,890
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,248
|
7,275
|
40,718
|
4,574
|
3,505
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,409
|
-3,503
|
-35,998
|
|
1,288
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,657
|
3,773
|
4,720
|
4,574
|
4,793
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22,552
|
15,016
|
18,282
|
18,220
|
19,097
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22,552
|
15,016
|
18,282
|
18,220
|
19,097
|