1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.079.073
|
1.107.050
|
1.483.106
|
1.157.523
|
1.617.941
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
396
|
1.746
|
861
|
0
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.078.677
|
1.105.304
|
1.482.245
|
1.157.523
|
1.617.938
|
4. Giá vốn hàng bán
|
936.220
|
959.001
|
1.318.031
|
1.045.565
|
1.483.594
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
142.457
|
146.303
|
164.214
|
111.959
|
134.344
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.070
|
2.015
|
1.506
|
53
|
1.238
|
7. Chi phí tài chính
|
37.256
|
33.122
|
48.332
|
52.796
|
39.241
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36.634
|
32.899
|
41.704
|
52.031
|
38.479
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.322
|
36.636
|
23.260
|
7.986
|
31.416
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56.593
|
62.538
|
74.456
|
47.552
|
57.737
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.356
|
16.022
|
19.672
|
3.678
|
7.188
|
12. Thu nhập khác
|
126.713
|
237.355
|
5.677
|
11.705
|
182.707
|
13. Chi phí khác
|
124.935
|
235.541
|
3.341
|
5.215
|
180.087
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.778
|
1.814
|
2.336
|
6.490
|
2.620
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.134
|
17.837
|
22.008
|
10.168
|
9.808
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.070
|
4.599
|
6.806
|
7.635
|
5.775
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.070
|
4.599
|
6.806
|
7.635
|
5.775
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.063
|
13.237
|
15.202
|
2.533
|
4.034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.063
|
13.237
|
15.202
|
2.533
|
4.034
|