単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 562,833 95,610 402,528 435,021 684,538
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2
Doanh thu thuần 562,833 95,610 402,528 435,019 684,538
Giá vốn hàng bán 521,126 80,398 369,461 408,369 623,350
Lợi nhuận gộp 41,707 15,212 33,067 26,649 61,188
Doanh thu hoạt động tài chính -784 161 810 134 163
Chi phí tài chính 11,918 5,785 15,453 10,083 8,136
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,402 5,769 14,517 10,126 8,155
Chi phí bán hàng 1,946 2,207 2,547 4,390 21,793
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,974 6,942 22,953 11,529 18,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,085 439 -7,077 782 12,931
Thu nhập khác 1,161 109 7,534 423 174,660
Chi phí khác 3,663 460 53 404 179,190
Lợi nhuận khác -2,502 -351 7,481 19 -4,530
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,582 89 405 801 8,401
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,043 15 166 173 5,305
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,043 15 166 173 5,305
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,539 73 239 628 3,095
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,539 73 239 628 3,095
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)