単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 915,702 1,051,784 1,344,121 1,151,194 1,085,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,878 44,533 111,291 101,388 73,009
1. Tiền 38,824 37,407 111,291 98,316 68,346
2. Các khoản tương đương tiền 2,054 7,126 0 3,072 4,663
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,136 73 73 5,146 6,218
1. Đầu tư ngắn hạn 73 73 73 73 73
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 486,569 544,148 809,578 607,541 576,543
1. Phải thu khách hàng 414,680 472,776 743,239 509,093 503,936
2. Trả trước cho người bán 29,636 28,427 17,248 52,928 29,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,835 55,526 61,585 58,250 56,284
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,581 -12,581 -12,493 -12,730 -12,827
IV. Tổng hàng tồn kho 373,866 443,895 414,694 417,147 410,964
1. Hàng tồn kho 393,007 461,923 433,241 461,472 455,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,141 -18,027 -18,547 -44,326 -44,276
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,253 19,135 8,486 19,972 19,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 610 779 596 739 1,266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,559 18,279 7,526 19,189 17,772
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 85 77 364 43 68
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,198,784 1,190,984 1,168,618 1,205,440 1,186,951
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,257 25,442 28,822 29,438 29,440
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,257 25,442 28,822 29,438 29,440
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 289,265 281,303 248,716 274,109 267,203
1. Tài sản cố định hữu hình 85,817 82,308 105,632 134,695 131,459
- Nguyên giá 279,554 262,970 266,848 299,393 326,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,737 -180,662 -161,216 -164,698 -195,240
2. Tài sản cố định thuê tài chính 201,666 197,213 141,302 137,632 133,961
- Nguyên giá 251,579 251,579 142,525 142,525 142,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,913 -54,366 -1,223 -4,894 -8,564
3. Tài sản cố định vô hình 1,782 1,782 1,782 1,782 1,782
- Nguyên giá 2,194 2,194 2,194 2,134 2,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -411 -411 -411 -351 -351
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,929 1,890 1,851 1,812 1,772
- Nguyên giá 2,355 2,355 2,355 2,355 2,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -426 -465 -504 -543 -583
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,579 13,579 13,579 13,579 13,579
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,579 13,579 13,579 13,579 13,579
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,990 47,612 51,823 62,215 50,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,990 47,612 51,823 62,215 50,442
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,114,486 2,242,768 2,512,739 2,356,633 2,272,790
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,804,117 1,933,714 2,204,959 2,059,268 1,975,801
I. Nợ ngắn hạn 847,018 965,714 1,133,951 1,049,226 993,344
1. Vay và nợ ngắn 524,568 612,742 568,539 566,670 627,582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 270,036 301,159 502,012 436,355 316,737
4. Người mua trả tiền trước 13,996 19,245 1,634 9,796 17,754
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,068 3,474 21,065 123 506
6. Phải trả người lao động 3,063 2,009 5,321 1,640 3,858
7. Chi phí phải trả 14,000 11,218 19,834 12,000 12,866
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,220 4,509 5,856 16,311 7,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,980 9,286 8,682 5,372 5,376
II. Nợ dài hạn 957,099 968,000 1,071,008 1,010,042 982,458
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 862,643 862,808 865,192 865,652 866,752
4. Vay và nợ dài hạn 74,022 85,185 180,513 131,565 113,794
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 20,434 20,007 25,304 1,668 1,911
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 310,369 309,054 307,780 297,366 296,988
I. Vốn chủ sở hữu 310,369 309,054 307,780 297,366 296,988
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 194,300 194,300 194,300 194,300 194,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,935 45,935 45,935 45,935 45,935
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,141 7,141 7,141 7,141 7,141
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,041 36,041 36,041 36,041 36,041
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,951 25,636 24,362 13,948 13,571
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924 592 557 490 794
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,114,486 2,242,768 2,512,739 2,356,633 2,272,790