I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.134
|
17.837
|
22.008
|
10.168
|
9.808
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66.883
|
67.852
|
66.460
|
45.767
|
60.097
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36.102
|
35.401
|
34.621
|
27.573
|
26.550
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.609
|
3.219
|
-4.628
|
-26.544
|
-1.801
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
415
|
-228
|
-1.457
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.659
|
-2.799
|
-3.780
|
-7.283
|
-3.061
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
36.634
|
32.258
|
41.704
|
52.021
|
38.409
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86.016
|
85.689
|
88.468
|
55.935
|
69.906
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
147.100
|
-592.065
|
-131.169
|
116.992
|
-79.568
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
46.707
|
-70.508
|
-69.364
|
-19.207
|
-66.929
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-109.816
|
567.289
|
29.938
|
-162.507
|
32.983
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.513
|
-10.172
|
368
|
6.740
|
-682
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.468
|
-31.969
|
-41.761
|
-51.206
|
-37.931
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.857
|
-3.033
|
-7.339
|
-9.880
|
-4.809
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
105
|
582
|
2.392
|
711
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.094
|
-170
|
-2.716
|
-3.374
|
-5.398
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117.201
|
-54.834
|
-132.992
|
-64.116
|
-91.717
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45.932
|
-947
|
-955
|
-1.307
|
-344
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
969
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
709
|
719
|
1.052
|
398
|
253
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-44.254
|
-228
|
50.097
|
-909
|
-91
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
957.582
|
1.095.281
|
1.106.943
|
1.105.390
|
1.442.163
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-900.611
|
-1.039.841
|
-940.564
|
-1.167.154
|
-1.265.364
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.310
|
0
|
0
|
0
|
-29.001
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.729
|
-9.715
|
-10.417
|
-11.949
|
-2.071
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
45.932
|
45.725
|
155.962
|
-73.713
|
145.728
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
118.879
|
-9.337
|
73.066
|
-138.737
|
53.920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.545
|
188.424
|
129.086
|
201.155
|
57.369
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
188.424
|
179.087
|
202.154
|
62.418
|
111.291
|