単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,097 112 6,067 -412 5,877
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,715 4,210 5,980 4,139 4,050
- Khấu hao TSCĐ 4,441 4,403 5,985 4,177 4,307
- Các khoản dự phòng 0 47 71
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -887 -330 -156 -210 -417
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 160 136 105 101 160
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,812 4,322 12,048 3,728 9,927
- Tăng, giảm các khoản phải thu 38,169 14,958 -53,955 35,405 56,028
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,221,988 3,436,062 1,010,864 945,183 997,923
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,846 -180,336 -48,134 27,606 41,296
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,611 2,320 -17,010 -2,257 -3,612
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -160 -136 -105 -106 -173
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -821 -652 0 -1,274
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 182,297 546,368 321,571 138,829 188,591
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,465,393 -3,843,278 -1,224,460 -1,150,523 -1,289,432
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,349 -20,373 819 -3,410 548
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 235 18,892 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 428 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4,038
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 480 -150 -49 24 24
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 715 19,171 -49 4,062 24
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 98,777 64,561 -4,067 21,950 34,516
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99,781 -65,566 3,170 -22,681 -35,155
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 834
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,005 -171 -897 -731 -639
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,060 -1,373 -127 -78 -67
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 806 1,866 492 365 287
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,866 492 365 287 221