TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74,900
|
79,311
|
91,228
|
90,693
|
84,367
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,456
|
3,766
|
8,876
|
8,615
|
5,332
|
1. Tiền
|
4,456
|
3,766
|
4,876
|
6,615
|
5,332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4,000
|
2,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,590
|
29,108
|
31,108
|
32,000
|
24,584
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23,590
|
29,108
|
31,108
|
32,000
|
24,584
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,574
|
13,731
|
13,937
|
14,071
|
15,680
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,393
|
12,300
|
11,211
|
11,412
|
12,984
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,133
|
903
|
1,959
|
1,928
|
1,645
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,147
|
627
|
884
|
848
|
1,188
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99
|
-99
|
-117
|
-117
|
-137
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,933
|
32,379
|
36,899
|
35,471
|
38,278
|
1. Hàng tồn kho
|
31,943
|
33,301
|
37,478
|
36,050
|
38,908
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,011
|
-922
|
-579
|
-579
|
-631
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
348
|
327
|
408
|
536
|
493
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
339
|
318
|
387
|
536
|
440
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
8
|
0
|
25
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
9
|
13
|
0
|
28
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77,888
|
76,888
|
75,915
|
76,804
|
77,829
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16
|
16
|
55
|
55
|
54
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16
|
16
|
55
|
55
|
54
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,898
|
75,022
|
74,287
|
73,388
|
72,628
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,699
|
57,997
|
57,436
|
56,711
|
56,125
|
- Nguyên giá
|
112,074
|
112,248
|
111,764
|
111,911
|
112,204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,375
|
-54,250
|
-54,328
|
-55,200
|
-56,079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,199
|
17,025
|
16,851
|
16,677
|
16,503
|
- Nguyên giá
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
24,610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,410
|
-7,585
|
-7,759
|
-7,933
|
-8,107
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
62
|
114
|
1,867
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
62
|
114
|
1,867
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
2,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,974
|
1,849
|
1,510
|
1,246
|
1,280
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,553
|
1,323
|
1,042
|
690
|
649
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
421
|
527
|
468
|
556
|
631
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152,789
|
156,199
|
167,142
|
167,497
|
162,196
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,506
|
25,720
|
31,784
|
28,100
|
32,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,289
|
25,503
|
31,567
|
27,883
|
31,920
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,279
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,449
|
8,449
|
13,502
|
11,905
|
10,436
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,968
|
3,787
|
4,745
|
4,763
|
6,934
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,562
|
1,734
|
1,680
|
1,685
|
1,390
|
6. Phải trả người lao động
|
3,308
|
4,429
|
4,008
|
2,397
|
3,166
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
333
|
417
|
479
|
223
|
331
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
956
|
827
|
803
|
840
|
869
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,712
|
5,861
|
6,349
|
6,071
|
6,516
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
126,283
|
130,479
|
135,358
|
139,396
|
130,059
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
126,283
|
130,479
|
135,358
|
139,396
|
130,059
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
2,206
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,728
|
9,984
|
10,261
|
10,505
|
10,733
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,350
|
30,289
|
34,892
|
38,686
|
29,121
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20,250
|
20,250
|
20,250
|
34,892
|
21,692
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,100
|
10,039
|
14,641
|
3,794
|
7,429
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152,789
|
156,199
|
167,142
|
167,497
|
162,196
|