Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74,900 79,311 91,228 90,693 84,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,456 3,766 8,876 8,615 5,332
1. Tiền 4,456 3,766 4,876 6,615 5,332
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4,000 2,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,590 29,108 31,108 32,000 24,584
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,590 29,108 31,108 32,000 24,584
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,574 13,731 13,937 14,071 15,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,393 12,300 11,211 11,412 12,984
2. Trả trước cho người bán 2,133 903 1,959 1,928 1,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,147 627 884 848 1,188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99 -99 -117 -117 -137
IV. Tổng hàng tồn kho 30,933 32,379 36,899 35,471 38,278
1. Hàng tồn kho 31,943 33,301 37,478 36,050 38,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,011 -922 -579 -579 -631
V. Tài sản ngắn hạn khác 348 327 408 536 493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 339 318 387 536 440
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 8 0 25
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 9 13 0 28
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77,888 76,888 75,915 76,804 77,829
I. Các khoản phải thu dài hạn 16 16 55 55 54
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 16 16 55 55 54
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75,898 75,022 74,287 73,388 72,628
1. Tài sản cố định hữu hình 58,699 57,997 57,436 56,711 56,125
- Nguyên giá 112,074 112,248 111,764 111,911 112,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,375 -54,250 -54,328 -55,200 -56,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,199 17,025 16,851 16,677 16,503
- Nguyên giá 24,610 24,610 24,610 24,610 24,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,410 -7,585 -7,759 -7,933 -8,107
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 62 114 1,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 62 114 1,867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 2,000 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 2,000 2,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,974 1,849 1,510 1,246 1,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,553 1,323 1,042 690 649
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 421 527 468 556 631
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,789 156,199 167,142 167,497 162,196
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,506 25,720 31,784 28,100 32,137
I. Nợ ngắn hạn 26,289 25,503 31,567 27,883 31,920
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2,279
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10,449 8,449 13,502 11,905 10,436
4. Người mua trả tiền trước 3,968 3,787 4,745 4,763 6,934
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,562 1,734 1,680 1,685 1,390
6. Phải trả người lao động 3,308 4,429 4,008 2,397 3,166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 333 417 479 223 331
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 956 827 803 840 869
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,712 5,861 6,349 6,071 6,516
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 217 217 217 217 217
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 217 217 217 217 217
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126,283 130,479 135,358 139,396 130,059
I. Vốn chủ sở hữu 126,283 130,479 135,358 139,396 130,059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 88,000 88,000 88,000 88,000 88,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,206 2,206 2,206 2,206 2,206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,728 9,984 10,261 10,505 10,733
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,350 30,289 34,892 38,686 29,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,250 20,250 20,250 34,892 21,692
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,100 10,039 14,641 3,794 7,429
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,789 156,199 167,142 167,497 162,196