TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79.644
|
80.383
|
74.900
|
79.311
|
91.228
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.482
|
10.047
|
4.456
|
3.766
|
8.876
|
1. Tiền
|
4.482
|
6.047
|
4.456
|
3.766
|
4.876
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
4.000
|
0
|
0
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.563
|
20.590
|
23.590
|
29.108
|
31.108
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.563
|
20.590
|
23.590
|
29.108
|
31.108
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.271
|
15.796
|
15.574
|
13.731
|
13.937
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.287
|
12.893
|
12.393
|
12.300
|
11.211
|
2. Trả trước cho người bán
|
779
|
2.099
|
2.133
|
903
|
1.959
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.305
|
903
|
1.147
|
627
|
884
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-117
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32.000
|
33.481
|
30.933
|
32.379
|
36.899
|
1. Hàng tồn kho
|
32.852
|
34.333
|
31.943
|
33.301
|
37.478
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-852
|
-852
|
-1.011
|
-922
|
-579
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
329
|
469
|
348
|
327
|
408
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
242
|
462
|
339
|
318
|
387
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
7
|
0
|
0
|
8
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
87
|
0
|
9
|
9
|
13
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80.378
|
79.055
|
77.888
|
76.888
|
75.915
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16
|
16
|
16
|
16
|
55
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16
|
16
|
16
|
16
|
55
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.012
|
76.951
|
75.898
|
75.022
|
74.287
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60.464
|
59.577
|
58.699
|
57.997
|
57.436
|
- Nguyên giá
|
112.074
|
112.074
|
112.074
|
112.248
|
111.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.610
|
-52.496
|
-53.375
|
-54.250
|
-54.328
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.548
|
17.373
|
17.199
|
17.025
|
16.851
|
- Nguyên giá
|
24.610
|
24.610
|
24.610
|
24.610
|
24.610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.062
|
-7.236
|
-7.410
|
-7.585
|
-7.759
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
62
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
62
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.350
|
2.088
|
1.974
|
1.849
|
1.510
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.020
|
1.673
|
1.553
|
1.323
|
1.042
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
330
|
415
|
421
|
527
|
468
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
160.022
|
159.438
|
152.789
|
156.199
|
167.142
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29.635
|
26.750
|
26.506
|
25.720
|
31.784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29.410
|
26.533
|
26.289
|
25.503
|
31.567
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.688
|
10.937
|
10.449
|
8.449
|
13.502
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.755
|
5.824
|
3.968
|
3.787
|
4.745
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.571
|
1.181
|
1.562
|
1.734
|
1.680
|
6. Phải trả người lao động
|
4.512
|
2.401
|
3.308
|
4.429
|
4.008
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
463
|
270
|
333
|
417
|
479
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
656
|
648
|
956
|
827
|
803
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.765
|
5.273
|
5.712
|
5.861
|
6.349
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
225
|
217
|
217
|
217
|
217
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
225
|
217
|
217
|
217
|
217
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130.387
|
132.689
|
126.283
|
130.479
|
135.358
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130.387
|
132.689
|
126.283
|
130.479
|
135.358
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.206
|
2.206
|
2.206
|
2.206
|
2.206
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.356
|
9.503
|
9.728
|
9.984
|
10.261
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.825
|
32.981
|
26.350
|
30.289
|
34.892
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.654
|
30.810
|
20.250
|
20.250
|
20.250
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.171
|
2.171
|
6.100
|
10.039
|
14.641
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
160.022
|
159.438
|
152.789
|
156.199
|
167.142
|