Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117.428 133.722 150.926 152.497 138.083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.171 432 351 325 535
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 116.257 133.289 150.575 152.172 137.548
4. Giá vốn hàng bán 80.245 88.053 99.285 103.002 91.144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.012 45.237 51.290 49.170 46.404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 187 110 561 1.327 1.391
7. Chi phí tài chính 1.671 436 51 10 34
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.649 434 45 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.483 14.501 13.552 13.344 13.367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.848 11.093 12.544 12.693 12.782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.197 19.316 25.704 24.450 21.612
12. Thu nhập khác 953 264 132 250 203
13. Chi phí khác 573 184 33 90 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 381 80 99 160 198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.578 19.395 25.802 24.611 21.810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.790 2.760 5.078 4.346 4.589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27 -228 113 145 -138
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.763 2.533 5.191 4.491 4.451
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.815 16.862 20.611 20.120 17.359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.815 16.862 20.611 20.120 17.359