I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.552
|
19.446
|
25.802
|
24.567
|
21.810
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.886
|
7.339
|
5.650
|
3.341
|
2.545
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.196
|
6.178
|
6.225
|
4.816
|
4.213
|
- Các khoản dự phòng
|
-771
|
834
|
-39
|
-147
|
-255
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-188
|
-110
|
-581
|
-1.328
|
-1.412
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.649
|
434
|
45
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.438
|
26.785
|
31.453
|
27.908
|
24.355
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.525
|
-110
|
-4.178
|
597
|
1.161
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.862
|
-7.656
|
4.842
|
4.838
|
-4.626
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.912
|
4.027
|
-6.416
|
-8.201
|
1.297
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-252
|
-196
|
48
|
-781
|
832
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.663
|
-447
|
-45
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.691
|
-2.632
|
-4.420
|
-4.116
|
-4.456
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
110
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.112
|
-492
|
-456
|
-252
|
-1.226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.194
|
19.279
|
20.936
|
19.992
|
17.336
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.149
|
-1.149
|
-819
|
-2.564
|
-550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
0
|
0
|
1
|
22
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-23.000
|
-29.563
|
-38.198
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.500
|
0
|
13.000
|
22.000
|
30.652
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
223
|
56
|
388
|
782
|
1.573
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.575
|
-1.093
|
-10.431
|
-9.344
|
-6.499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.132
|
9.249
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.065
|
-18.351
|
-2.000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.324
|
-5.975
|
-10.323
|
-12.468
|
-10.442
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.257
|
-15.077
|
-12.323
|
-12.468
|
-10.442
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-488
|
3.109
|
-1.817
|
-1.819
|
395
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.497
|
9.009
|
12.118
|
10.301
|
8.482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.009
|
12.118
|
10.301
|
8.482
|
8.876
|