Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121.956 61.129 86.092 63.273 162.130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 121.956 61.129 86.092 63.273 162.130
4. Giá vốn hàng bán 101.066 47.860 73.238 49.371 139.695
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.890 13.269 12.854 13.902 22.435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.013 789 888 646 1.615
7. Chi phí tài chính 48 0 35 81
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 33 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.586 7.121 9.807 7.939 17.009
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.268 6.937 3.935 6.574 6.961
12. Thu nhập khác 19 0 104
13. Chi phí khác 0 4 30 513 120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18 -4 -30 -513 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.286 6.933 3.905 6.060 6.945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.010 1.406 798 2.021 1.244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.010 1.406 798 2.021 1.244
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.276 5.527 3.108 4.039 5.701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.276 5.527 3.108 4.039 5.701