Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.273 162.130 22.166 116.859 94.847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.273 162.130 22.166 116.859 94.847
4. Giá vốn hàng bán 49.371 139.695 13.037 101.059 82.068
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.902 22.435 9.129 15.800 12.778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 646 1.615 298 864 322
7. Chi phí tài chính 35 81 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.939 17.009 7.475 10.912 10.057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.574 6.961 1.953 5.752 3.043
12. Thu nhập khác 104 0 2
13. Chi phí khác 513 120 14 19 20
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -513 -16 -14 -19 -18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.060 6.945 1.939 5.733 3.026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.021 1.244 438 1.139 623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.021 1.244 438 1.139 623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.039 5.701 1.501 4.594 2.402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.039 5.701 1.501 4.594 2.402