|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63.273
|
162.130
|
22.166
|
116.859
|
94.847
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63.273
|
162.130
|
22.166
|
116.859
|
94.847
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.371
|
139.695
|
13.037
|
101.059
|
82.068
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.902
|
22.435
|
9.129
|
15.800
|
12.778
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
646
|
1.615
|
298
|
864
|
322
|
|
7. Chi phí tài chính
|
35
|
81
|
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.939
|
17.009
|
7.475
|
10.912
|
10.057
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.574
|
6.961
|
1.953
|
5.752
|
3.043
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
104
|
|
0
|
2
|
|
13. Chi phí khác
|
513
|
120
|
14
|
19
|
20
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-513
|
-16
|
-14
|
-19
|
-18
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.060
|
6.945
|
1.939
|
5.733
|
3.026
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.021
|
1.244
|
438
|
1.139
|
623
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.021
|
1.244
|
438
|
1.139
|
623
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.039
|
5.701
|
1.501
|
4.594
|
2.402
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.039
|
5.701
|
1.501
|
4.594
|
2.402
|