1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121.956
|
61.129
|
86.092
|
63.273
|
162.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
121.956
|
61.129
|
86.092
|
63.273
|
162.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101.066
|
47.860
|
73.238
|
49.371
|
139.695
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.890
|
13.269
|
12.854
|
13.902
|
22.435
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.013
|
789
|
888
|
646
|
1.615
|
7. Chi phí tài chính
|
48
|
0
|
|
35
|
81
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
33
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.586
|
7.121
|
9.807
|
7.939
|
17.009
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.268
|
6.937
|
3.935
|
6.574
|
6.961
|
12. Thu nhập khác
|
19
|
0
|
|
|
104
|
13. Chi phí khác
|
0
|
4
|
30
|
513
|
120
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18
|
-4
|
-30
|
-513
|
-16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.286
|
6.933
|
3.905
|
6.060
|
6.945
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.010
|
1.406
|
798
|
2.021
|
1.244
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.010
|
1.406
|
798
|
2.021
|
1.244
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.276
|
5.527
|
3.108
|
4.039
|
5.701
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.276
|
5.527
|
3.108
|
4.039
|
5.701
|