Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 876.358 708.852 710.762 833.765 908.182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54.949 54.190 150.259 204.448 174.251
1. Tiền 54.949 54.190 150.259 174.448 174.251
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 30.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.400 6.400 6.400 6.400 6.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.400 6.400 6.400 6.400 6.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558.002 393.210 377.554 256.363 472.143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 501.925 339.132 342.272 219.523 398.546
2. Trả trước cho người bán 26.083 24.143 21.666 22.913 41.943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.388 32.329 17.587 17.897 35.624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.395 -2.395 -3.970 -3.970 -3.970
IV. Tổng hàng tồn kho 250.678 240.826 165.639 337.825 232.186
1. Hàng tồn kho 250.678 240.826 165.639 337.825 232.186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.329 14.226 10.910 28.728 23.202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.066 3.145 2.490 2.685 6.896
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.263 11.081 8.420 26.043 16.306
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 285.173 273.066 293.400 292.529 261.252
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 163.947 151.205 158.029 149.879 146.501
1. Tài sản cố định hữu hình 162.638 150.116 156.581 148.401 144.331
- Nguyên giá 922.537 922.694 942.140 945.015 954.014
- Giá trị hao mòn lũy kế -759.899 -772.578 -785.559 -796.614 -809.683
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.309 1.089 1.449 1.478 2.170
- Nguyên giá 5.676 5.676 6.270 6.513 7.458
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.367 -4.587 -4.821 -5.035 -5.288
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.465 89.182 88.386 88.698 55.120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69.816 69.816 69.816 69.816 21.333
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.650 19.366 18.570 18.882 33.787
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 11.000 11.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 11.000 11.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.244 19.164 33.468 29.436 35.115
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.244 19.164 33.468 29.436 35.115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.161.531 981.918 1.004.162 1.126.293 1.169.434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 996.714 811.740 827.959 946.998 975.487
I. Nợ ngắn hạn 637.652 438.745 445.397 566.170 594.959
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 3.700 4.700 4.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 460.547 247.149 240.554 266.213 366.928
4. Người mua trả tiền trước 57.940 86.124 59.026 188.609 93.556
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.697 1.566 2.525 352 2.106
6. Phải trả người lao động 3.767 7.768 12.829 15.949 17.503
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 57.245 42.014 73.554 46.186 66.336
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.456 54.123 53.210 44.161 44.530
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 359.062 372.995 382.562 380.829 380.529
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 358.892 358.892 358.892 358.892 358.892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 13.932 23.500 21.800 21.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 171 171 171 137 137
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164.816 170.179 176.203 179.295 193.947
I. Vốn chủ sở hữu 164.816 170.179 176.203 179.295 193.947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.707 4.707 4.707 4.707 4.707
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -139.891 -134.529 -128.505 -125.412 -110.760
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -157.289 -157.289 -157.289 -129.003 -129.003
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.398 22.761 28.785 3.591 18.243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.161.531 981.918 1.004.162 1.126.293 1.169.434