Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 397.354 201.352 667.227 315.985 418.765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 397.354 201.352 667.227 315.985 418.765
4. Giá vốn hàng bán 374.842 188.326 642.087 292.044 394.665
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.511 13.026 25.140 23.940 24.100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 459 1.441 2.885 317 6.482
7. Chi phí tài chính 449 110 1.563 4.635 531
-Trong đó: Chi phí lãi vay 88 248
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.420 9.279 10.796 12.556 22.736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.102 5.079 15.666 7.066 7.314
12. Thu nhập khác 1.674 395 883 127 1.356
13. Chi phí khác 1.182 133 71 490 701
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 492 262 812 -363 655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.593 5.341 16.477 6.703 7.970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.119 1.068 3.295 1.341 1.946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.119 1.068 3.295 1.341 1.946
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.475 4.273 13.182 5.363 6.024
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.475 4.273 13.182 5.363 6.024