1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
397.354
|
201.352
|
667.227
|
315.985
|
418.765
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
397.354
|
201.352
|
667.227
|
315.985
|
418.765
|
4. Giá vốn hàng bán
|
374.842
|
188.326
|
642.087
|
292.044
|
394.665
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.511
|
13.026
|
25.140
|
23.940
|
24.100
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
459
|
1.441
|
2.885
|
317
|
6.482
|
7. Chi phí tài chính
|
449
|
110
|
1.563
|
4.635
|
531
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
88
|
248
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.420
|
9.279
|
10.796
|
12.556
|
22.736
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.102
|
5.079
|
15.666
|
7.066
|
7.314
|
12. Thu nhập khác
|
1.674
|
395
|
883
|
127
|
1.356
|
13. Chi phí khác
|
1.182
|
133
|
71
|
490
|
701
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
492
|
262
|
812
|
-363
|
655
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.593
|
5.341
|
16.477
|
6.703
|
7.970
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.119
|
1.068
|
3.295
|
1.341
|
1.946
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.119
|
1.068
|
3.295
|
1.341
|
1.946
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.475
|
4.273
|
13.182
|
5.363
|
6.024
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.475
|
4.273
|
13.182
|
5.363
|
6.024
|