I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
24.175
|
25.669
|
27.878
|
36.945
|
30.258
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20.902
|
-21.711
|
-19.744
|
-28.647
|
-25.521
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.449
|
-6.944
|
2.908
|
-2.089
|
-1.344
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-301
|
-206
|
-139
|
-113
|
-115
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.553
|
4.961
|
1.517
|
-4.249
|
12.358
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.178
|
-991
|
-2.059
|
2.539
|
-11.976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-101
|
778
|
10.362
|
4.385
|
3.660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-3.317
|
-2.618
|
-2.322
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
101
|
27
|
171
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
382
|
|
152
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
382
|
|
-3.064
|
-2.591
|
-2.150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.342
|
5.275
|
4.838
|
6.374
|
7.146
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.382
|
-6.242
|
-10.237
|
-8.002
|
-6.973
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-168
|
-168
|
-168
|
-168
|
-168
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-1.200
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-208
|
-1.134
|
-6.767
|
-1.796
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
73
|
-356
|
531
|
-2
|
1.515
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.499
|
2.572
|
2.215
|
2.747
|
2.745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.572
|
2.215
|
2.747
|
2.745
|
4.260
|