I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
667
|
1.913
|
1.236
|
1.427
|
-3.477
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
552
|
738
|
1.054
|
1.026
|
1.397
|
- Khấu hao TSCĐ
|
687
|
799
|
1.019
|
1.041
|
1.480
|
- Các khoản dự phòng
|
29
|
89
|
|
13
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-122
|
-159
|
|
0
|
-207
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42
|
9
|
-1
|
-81
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
37
|
53
|
134
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.219
|
2.651
|
2.290
|
2.454
|
-2.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.338
|
4.014
|
510
|
3.357
|
8.075
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
|
|
-72
|
-1.901
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.644
|
-34
|
-1.099
|
-338
|
456
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-249
|
311
|
94
|
-1.408
|
-54
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-37
|
-53
|
-134
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13
|
-13
|
-284
|
-214
|
-16
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
22
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-138
|
-143
|
-292
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.514
|
6.807
|
1.184
|
3.725
|
4.346
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10
|
-626
|
-2.409
|
-2.826
|
-1.954
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-17.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
-9
|
1
|
81
|
26
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32
|
-635
|
-2.408
|
-2.745
|
-19.728
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
630
|
1.600
|
3.004
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-168
|
-204
|
-1.504
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
462
|
1.396
|
1.499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.546
|
6.171
|
-763
|
2.376
|
-13.883
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.482
|
7.029
|
13.200
|
12.437
|
14.812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.029
|
13.200
|
12.437
|
14.812
|
929
|