Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 965.260 1.483.851 1.607.106 1.158.037 988.384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.154 1.192 1.241 1.578 1.435
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 964.106 1.482.659 1.605.865 1.156.459 986.949
4. Giá vốn hàng bán 866.100 1.135.551 1.185.716 800.730 688.857
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.006 347.108 420.149 355.729 298.093
6. Doanh thu hoạt động tài chính 138.413 66.807 82.955 47.794 42.814
7. Chi phí tài chính 53.139 38.861 72.328 21.407 8.787
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.374 31.234 17.676 13.217 10.771
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 258.304 101.708 136.526 95.553 54.941
9. Chi phí bán hàng 24.996 39.211 47.338 43.074 35.131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 112.992 148.188 166.911 267.399 241.326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 303.597 289.364 353.054 167.197 110.604
12. Thu nhập khác 6.230 8.058 1.326 5.221 11.729
13. Chi phí khác 1.127 7.263 17.303 1.723 4.904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.103 795 -15.977 3.498 6.825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 308.700 290.159 337.077 170.695 117.429
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.954 45.759 51.680 44.846 33.009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.652 30.639 10.246 3.303 -1.802
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.607 76.399 61.925 48.149 31.207
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 296.093 213.760 275.151 122.545 86.222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.205 95.310 25.140 13.658 45.356
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 293.888 118.451 250.011 108.888 40.865