1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
965.260
|
1.483.851
|
1.607.106
|
1.158.037
|
988.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.154
|
1.192
|
1.241
|
1.578
|
1.435
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
964.106
|
1.482.659
|
1.605.865
|
1.156.459
|
986.949
|
4. Giá vốn hàng bán
|
866.100
|
1.135.551
|
1.185.716
|
800.730
|
688.857
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.006
|
347.108
|
420.149
|
355.729
|
298.093
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
138.413
|
66.807
|
82.955
|
47.794
|
42.814
|
7. Chi phí tài chính
|
53.139
|
38.861
|
72.328
|
21.407
|
8.787
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.374
|
31.234
|
17.676
|
13.217
|
10.771
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
258.304
|
101.708
|
136.526
|
95.553
|
54.941
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.996
|
39.211
|
47.338
|
43.074
|
35.131
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112.992
|
148.188
|
166.911
|
267.399
|
241.326
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
303.597
|
289.364
|
353.054
|
167.197
|
110.604
|
12. Thu nhập khác
|
6.230
|
8.058
|
1.326
|
5.221
|
11.729
|
13. Chi phí khác
|
1.127
|
7.263
|
17.303
|
1.723
|
4.904
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.103
|
795
|
-15.977
|
3.498
|
6.825
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
308.700
|
290.159
|
337.077
|
170.695
|
117.429
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.954
|
45.759
|
51.680
|
44.846
|
33.009
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.652
|
30.639
|
10.246
|
3.303
|
-1.802
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.607
|
76.399
|
61.925
|
48.149
|
31.207
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
296.093
|
213.760
|
275.151
|
122.545
|
86.222
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.205
|
95.310
|
25.140
|
13.658
|
45.356
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
293.888
|
118.451
|
250.011
|
108.888
|
40.865
|