1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172.412
|
156.142
|
167.791
|
160.937
|
114.333
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
172.412
|
156.142
|
167.791
|
160.937
|
114.333
|
4. Giá vốn hàng bán
|
165.180
|
150.258
|
162.099
|
153.303
|
103.732
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.232
|
5.883
|
5.692
|
7.634
|
10.600
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.546
|
21.013
|
22.311
|
31.374
|
16.378
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
142
|
320
|
321
|
844
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5
|
0
|
5
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.558
|
1.144
|
619
|
582
|
582
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.948
|
23.915
|
24.996
|
31.850
|
25.671
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.264
|
1.696
|
2.068
|
6.254
|
-119
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
51
|
110
|
374
|
3.992
|
13. Chi phí khác
|
1.105
|
0
|
280
|
1.109
|
2.236
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.097
|
51
|
-170
|
-735
|
1.756
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.167
|
1.747
|
1.898
|
5.519
|
1.637
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-220
|
0
|
0
|
220
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
887
|
887
|
887
|
887
|
887
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
667
|
887
|
887
|
1.107
|
887
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.500
|
859
|
1.010
|
4.412
|
750
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.500
|
859
|
1.010
|
4.412
|
750
|