Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 265.782 325.155 206.290 293.848 233.458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63.876 4.803 16.686 67.109 95.400
1. Tiền 13.876 4.803 1.686 4.109 15.400
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 0 15.000 63.000 80.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124.123 231.155 99.467 89.570 115.024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111.430 158.964 92.558 82.606 114.560
2. Trả trước cho người bán 12.683 70.457 6.755 6.659 263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9 1.735 154 305 200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 75.473 87.452 88.590 136.800 22.890
1. Hàng tồn kho 81.430 91.315 92.405 141.551 23.536
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.957 -3.864 -3.815 -4.752 -646
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.310 1.745 1.547 369 144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 718 614 248 99 144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.592 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.132 1.299 269 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.973 18.533 18.162 17.727 17.734
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.470 18.092 17.715 17.342 17.392
1. Tài sản cố định hữu hình 3.337 2.975 2.613 2.256 2.321
- Nguyên giá 37.962 37.962 37.962 37.962 38.386
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.625 -34.987 -35.349 -35.706 -36.066
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.133 15.118 15.102 15.087 15.071
- Nguyên giá 15.835 15.835 15.835 15.835 15.835
- Giá trị hao mòn lũy kế -702 -718 -733 -749 -764
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 503 441 447 384 342
1. Chi phí trả trước dài hạn 503 441 447 384 342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284.755 343.689 224.452 311.575 251.192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.795 140.178 21.554 114.059 50.168
I. Nợ ngắn hạn 82.795 140.178 21.554 114.059 50.168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 56.825 0 34.000 15.895
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.612 50.637 2.641 1.544 4.822
4. Người mua trả tiền trước 18.051 21.474 9.117 64.607 14.686
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 192 46 38 171 1.531
6. Phải trả người lao động 4.065 2.234 2.483 5.116 6.446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 917 1.802 2.070 3.773 816
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 62 4.417 2.916 1.970 2.838
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.897 2.744 2.289 2.877 3.135
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 201.960 203.510 202.898 197.516 201.024
I. Vốn chủ sở hữu 201.960 203.510 202.898 197.516 201.024
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.929 18.929 18.929 18.929 18.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.031 14.581 13.969 8.587 12.095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.497 13.031 13.031 5.469 8.587
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.466 1.550 938 3.118 3.507
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284.755 343.689 224.452 311.575 251.192