Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206.290 293.848 233.458 321.486 461.893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.686 67.109 95.400 34.859 175.764
1. Tiền 1.686 4.109 15.400 3.859 10.764
2. Các khoản tương đương tiền 15.000 63.000 80.000 31.000 165.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99.467 89.570 115.024 201.252 117.495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92.558 82.606 114.560 95.956 66.122
2. Trả trước cho người bán 6.755 6.659 263 96.964 50.970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 154 305 200 8.332 403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 88.590 136.800 22.890 85.220 168.491
1. Hàng tồn kho 92.405 141.551 23.536 85.845 168.533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.815 -4.752 -646 -625 -42
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.547 369 144 155 142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248 99 144 155 142
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.299 269 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.162 17.727 17.734 17.376 18.401
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.715 17.342 17.392 17.013 17.995
1. Tài sản cố định hữu hình 2.613 2.256 2.321 1.957 2.955
- Nguyên giá 37.962 37.962 38.386 38.386 39.793
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.349 -35.706 -36.066 -36.429 -36.838
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.102 15.087 15.071 15.056 15.040
- Nguyên giá 15.835 15.835 15.835 15.835 15.835
- Giá trị hao mòn lũy kế -733 -749 -764 -780 -795
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 447 384 342 364 406
1. Chi phí trả trước dài hạn 447 384 342 364 406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224.452 311.575 251.192 338.862 480.295
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.554 114.059 50.168 134.325 266.633
I. Nợ ngắn hạn 21.554 114.059 50.168 134.325 266.633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 34.000 15.895 26.462 47.223
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.641 1.544 4.822 24.008 140.113
4. Người mua trả tiền trước 9.117 64.607 14.686 65.448 35.052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38 171 1.531 1.475 3.065
6. Phải trả người lao động 2.483 5.116 6.446 5.949 12.609
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.070 3.773 816 865 1.741
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.916 1.970 2.838 6.741 21.782
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.289 2.877 3.135 3.375 5.047
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202.898 197.516 201.024 204.537 213.661
I. Vốn chủ sở hữu 202.898 197.516 201.024 204.537 213.661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.929 18.929 18.929 18.929 18.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.969 8.587 12.095 15.608 24.732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.031 5.469 8.587 12.095 12.095
- LNST chưa phân phối kỳ này 938 3.118 3.507 3.514 12.638
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224.452 311.575 251.192 338.862 480.295