Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,081,911
|
635,657
|
672,998
|
567,478
|
842,345
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,260
|
3,107
|
2,237
|
1,864
|
2,809
|
Doanh thu thuần
|
1,074,651
|
632,550
|
670,761
|
565,613
|
839,537
|
Giá vốn hàng bán
|
1,068,500
|
619,449
|
658,570
|
548,628
|
822,562
|
Lợi nhuận gộp
|
6,151
|
13,101
|
12,191
|
16,985
|
16,974
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
122
|
12
|
465
|
701
|
Chi phí tài chính
|
614
|
95
|
360
|
42
|
93
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
614
|
95
|
360
|
42
|
93
|
Chi phí bán hàng
|
7,183
|
6,536
|
9,053
|
7,086
|
7,868
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,020
|
4,134
|
3,747
|
5,357
|
4,042
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,640
|
2,458
|
-957
|
4,965
|
5,673
|
Thu nhập khác
|
899
|
|
|
11
|
|
Chi phí khác
|
15
|
36
|
|
38
|
|
Lợi nhuận khác
|
884
|
-36
|
|
-27
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,757
|
2,422
|
-957
|
4,937
|
5,673
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-674
|
484
|
-191
|
1,029
|
1,299
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-674
|
484
|
-191
|
1,029
|
1,299
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,082
|
1,938
|
-765
|
3,908
|
4,374
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,082
|
1,938
|
-765
|
3,908
|
4,374
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|