単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 635,657 672,998 567,478 842,345 959,884
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,107 2,237 1,864 2,809 6,672
Doanh thu thuần 632,550 670,761 565,613 839,537 953,213
Giá vốn hàng bán 619,449 658,570 548,628 822,562 933,302
Lợi nhuận gộp 13,101 12,191 16,985 16,974 19,910
Doanh thu hoạt động tài chính 122 12 465 701 646
Chi phí tài chính 95 360 42 93 239
Trong đó: Chi phí lãi vay 95 360 42 93 239
Chi phí bán hàng 6,536 9,053 7,086 7,868 8,602
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,134 3,747 5,357 4,042 6,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,458 -957 4,965 5,673 5,477
Thu nhập khác 11 13
Chi phí khác 36 38
Lợi nhuận khác -36 -27 13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,422 -957 4,937 5,673 5,490
Chi phí thuế TNDN hiện hành 484 -191 1,029 1,299 1,098
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 484 -191 1,029 1,299 1,098
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,938 -765 3,908 4,374 4,392
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,938 -765 3,908 4,374 4,392
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)