単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,804,014 2,681,484 3,516,704 3,274,875 2,718,478
Các khoản giảm trừ doanh thu 28,239 16,293 17,507 17,409 10,017
Doanh thu thuần 1,775,775 2,665,192 3,499,197 3,257,466 2,708,461
Giá vốn hàng bán 1,727,861 2,552,692 3,442,341 3,215,649 2,649,209
Lợi nhuận gộp 47,914 112,499 56,856 41,817 59,252
Doanh thu hoạt động tài chính 1,805 3,693 1,174 828 1,299
Chi phí tài chính 219 9 1,174 1,513 589
Trong đó: Chi phí lãi vay 219 0 1,094 1,279 589
Chi phí bán hàng 27,101 31,700 30,292 26,238 30,543
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,922 19,978 17,099 15,304 17,280
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,477 64,505 9,466 -410 12,139
Thu nhập khác 5,008 6,942 4,707 3,286 11
Chi phí khác 6 182 0 170 74
Lợi nhuận khác 5,002 6,760 4,707 3,116 -63
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,479 71,265 14,173 2,706 12,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,111 14,487 2,976 645 2,621
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,111 14,487 2,976 645 2,621
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,368 56,778 11,198 2,062 9,454
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,368 56,778 11,198 2,062 9,454
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)