Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,804,014
|
2,681,484
|
3,516,704
|
3,274,875
|
2,718,478
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28,239
|
16,293
|
17,507
|
17,409
|
10,017
|
Doanh thu thuần
|
1,775,775
|
2,665,192
|
3,499,197
|
3,257,466
|
2,708,461
|
Giá vốn hàng bán
|
1,727,861
|
2,552,692
|
3,442,341
|
3,215,649
|
2,649,209
|
Lợi nhuận gộp
|
47,914
|
112,499
|
56,856
|
41,817
|
59,252
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,805
|
3,693
|
1,174
|
828
|
1,299
|
Chi phí tài chính
|
219
|
9
|
1,174
|
1,513
|
589
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
219
|
0
|
1,094
|
1,279
|
589
|
Chi phí bán hàng
|
27,101
|
31,700
|
30,292
|
26,238
|
30,543
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,922
|
19,978
|
17,099
|
15,304
|
17,280
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,477
|
64,505
|
9,466
|
-410
|
12,139
|
Thu nhập khác
|
5,008
|
6,942
|
4,707
|
3,286
|
11
|
Chi phí khác
|
6
|
182
|
0
|
170
|
74
|
Lợi nhuận khác
|
5,002
|
6,760
|
4,707
|
3,116
|
-63
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,479
|
71,265
|
14,173
|
2,706
|
12,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,111
|
14,487
|
2,976
|
645
|
2,621
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,111
|
14,487
|
2,976
|
645
|
2,621
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,368
|
56,778
|
11,198
|
2,062
|
9,454
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,368
|
56,778
|
11,198
|
2,062
|
9,454
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|