I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,479
|
71,265
|
14,173
|
2,706
|
12,075
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,893
|
-2,774
|
7,404
|
1,997
|
-4,475
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,769
|
1,743
|
1,445
|
1,628
|
1,502
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,576
|
0
|
6,038
|
-81
|
-5,311
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-6
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,305
|
-4,511
|
-1,173
|
-828
|
-1,254
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
219
|
0
|
1,094
|
1,279
|
589
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,585
|
68,492
|
21,577
|
4,704
|
7,601
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,592
|
-58,049
|
77,784
|
-95,268
|
9,290
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,644
|
-34,066
|
-79,178
|
73,239
|
57,469
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,373
|
67,788
|
-39,292
|
15,185
|
-49,806
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
525
|
-213
|
266
|
-259
|
736
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-219
|
0
|
-1,094
|
-1,279
|
-581
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,469
|
-11,313
|
-9,343
|
-133
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,972
|
-3,318
|
-7,478
|
-2,522
|
-1,652
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,313
|
29,322
|
-36,758
|
-6,333
|
23,057
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-456
|
-197
|
-1,034
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-40,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,898
|
3,582
|
1,308
|
845
|
1,063
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21,442
|
-16,615
|
20,274
|
845
|
1,063
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,895
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,002
|
-6,738
|
-29,266
|
-15,540
|
-8,492
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,002
|
-6,738
|
-29,266
|
-15,540
|
7,403
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
85,754
|
5,969
|
-45,749
|
-21,027
|
31,523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,923
|
124,677
|
130,653
|
84,904
|
63,876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
124,677
|
130,653
|
84,904
|
63,876
|
95,400
|