単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -957 4,937 5,673 5,490 14,256
2. Điều chỉnh cho các khoản 676 931 -4,339 -48 -980
- Khấu hao TSCĐ 377 373 375 379 424
- Các khoản dự phòng -49 937 -4,106 -21 -583
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12 -420 -701 -646 -1,011
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 360 42 93 239 190
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -280 5,869 1,333 5,442 13,276
- Tăng, giảm các khoản phải thu 131,721 10,013 -25,378 -86,268 83,874
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,090 -49,146 117,591 -62,309 -82,689
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -61,317 57,871 -47,043 73,267 108,122
- Tăng giảm chi phí trả trước 360 211 -2 -32 -30
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -387 -27 -100 -226 -189
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,029 -1,098
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -302 -202 -609 -638 -609
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 68,705 24,589 45,792 -71,793 120,658
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,407
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 303 626 685 893
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3 303 626 685 -513
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -56,825 34,000 -18,105 26,462 20,761
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,895
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,469 -23
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -56,825 25,531 -18,128 10,567 20,761
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,883 50,424 28,290 -60,541 140,905
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,803 16,686 67,109 95,400 34,859
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,686 67,109 95,400 34,859 175,764