I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-957
|
4,937
|
5,673
|
5,490
|
14,256
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
676
|
931
|
-4,339
|
-48
|
-980
|
- Khấu hao TSCĐ
|
377
|
373
|
375
|
379
|
424
|
- Các khoản dự phòng
|
-49
|
937
|
-4,106
|
-21
|
-583
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12
|
-420
|
-701
|
-646
|
-1,011
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
360
|
42
|
93
|
239
|
190
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-280
|
5,869
|
1,333
|
5,442
|
13,276
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
131,721
|
10,013
|
-25,378
|
-86,268
|
83,874
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,090
|
-49,146
|
117,591
|
-62,309
|
-82,689
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61,317
|
57,871
|
-47,043
|
73,267
|
108,122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
360
|
211
|
-2
|
-32
|
-30
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-387
|
-27
|
-100
|
-226
|
-189
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-1,029
|
-1,098
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-302
|
-202
|
-609
|
-638
|
-609
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,705
|
24,589
|
45,792
|
-71,793
|
120,658
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-1,407
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
303
|
626
|
685
|
893
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
303
|
626
|
685
|
-513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-56,825
|
34,000
|
-18,105
|
26,462
|
20,761
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-15,895
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-8,469
|
-23
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56,825
|
25,531
|
-18,128
|
10,567
|
20,761
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,883
|
50,424
|
28,290
|
-60,541
|
140,905
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,803
|
16,686
|
67,109
|
95,400
|
34,859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,686
|
67,109
|
95,400
|
34,859
|
175,764
|