TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
265,782
|
325,155
|
206,290
|
293,848
|
233,458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
63,876
|
4,803
|
16,686
|
67,109
|
95,400
|
1. Tiền
|
13,876
|
4,803
|
1,686
|
4,109
|
15,400
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
0
|
15,000
|
63,000
|
80,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
124,123
|
231,155
|
99,467
|
89,570
|
115,024
|
1. Phải thu khách hàng
|
111,430
|
158,964
|
92,558
|
82,606
|
114,560
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,683
|
70,457
|
6,755
|
6,659
|
263
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9
|
1,735
|
154
|
305
|
200
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,473
|
87,452
|
88,590
|
136,800
|
22,890
|
1. Hàng tồn kho
|
81,430
|
91,315
|
92,405
|
141,551
|
23,536
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,957
|
-3,864
|
-3,815
|
-4,752
|
-646
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,310
|
1,745
|
1,547
|
369
|
144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
718
|
614
|
248
|
99
|
144
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,592
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,132
|
1,299
|
269
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,973
|
18,533
|
18,162
|
17,727
|
17,734
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,470
|
18,092
|
17,715
|
17,342
|
17,392
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,337
|
2,975
|
2,613
|
2,256
|
2,321
|
- Nguyên giá
|
37,962
|
37,962
|
37,962
|
37,962
|
38,386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,625
|
-34,987
|
-35,349
|
-35,706
|
-36,066
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,133
|
15,118
|
15,102
|
15,087
|
15,071
|
- Nguyên giá
|
15,835
|
15,835
|
15,835
|
15,835
|
15,835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-702
|
-718
|
-733
|
-749
|
-764
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
503
|
441
|
447
|
384
|
342
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
503
|
441
|
447
|
384
|
342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
284,755
|
343,689
|
224,452
|
311,575
|
251,192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82,795
|
140,178
|
21,554
|
114,059
|
50,168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,795
|
140,178
|
21,554
|
114,059
|
50,168
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
56,825
|
0
|
34,000
|
15,895
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,612
|
50,637
|
2,641
|
1,544
|
4,822
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,051
|
21,474
|
9,117
|
64,607
|
14,686
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
192
|
46
|
38
|
171
|
1,531
|
6. Phải trả người lao động
|
4,065
|
2,234
|
2,483
|
5,116
|
6,446
|
7. Chi phí phải trả
|
917
|
1,802
|
2,070
|
3,773
|
816
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
62
|
4,417
|
2,916
|
1,970
|
2,838
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201,960
|
203,510
|
202,898
|
197,516
|
201,024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201,960
|
203,510
|
202,898
|
197,516
|
201,024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,929
|
18,929
|
18,929
|
18,929
|
18,929
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,031
|
14,581
|
13,969
|
8,587
|
12,095
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,897
|
2,744
|
2,289
|
2,877
|
3,135
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
284,755
|
343,689
|
224,452
|
311,575
|
251,192
|