Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.608.063 1.484.985 1.936.670 1.620.229 1.904.633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 217 17
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.608.063 1.484.979 1.936.453 1.620.212 1.904.633
4. Giá vốn hàng bán 1.283.604 1.198.206 1.626.395 1.272.665 1.513.601
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 324.459 286.773 310.058 347.547 391.032
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.392 10.302 29.118 14.050 31.756
7. Chi phí tài chính 22.878 28.224 20.803 19.574 20.799
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.525 18.472 17.679 17.418 19.266
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -54 -266 92 1.239 1.952
9. Chi phí bán hàng 122.124 106.427 147.998 130.691 149.882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59.210 57.716 85.969 63.340 85.643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 144.586 104.441 84.499 149.230 168.416
12. Thu nhập khác 4.600 2.066 114.721 5.484 5.352
13. Chi phí khác 10.921 4.206 76.629 9.587 12.576
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.322 -2.140 38.092 -4.103 -7.223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 138.264 102.301 122.591 145.127 161.192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24.037 20.244 26.190 29.209 28.028
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 272 -77 2.701 -1.033 229
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 24.309 20.167 28.891 28.176 28.258
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 113.955 82.133 93.700 116.951 132.935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.266 2.536 1.994 3.940 4.695
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 110.689 79.597 91.705 113.010 128.239