1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.608.063
|
1.484.985
|
1.936.670
|
1.620.229
|
1.904.633
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
6
|
217
|
17
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.608.063
|
1.484.979
|
1.936.453
|
1.620.212
|
1.904.633
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.283.604
|
1.198.206
|
1.626.395
|
1.272.665
|
1.513.601
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
324.459
|
286.773
|
310.058
|
347.547
|
391.032
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.392
|
10.302
|
29.118
|
14.050
|
31.756
|
7. Chi phí tài chính
|
22.878
|
28.224
|
20.803
|
19.574
|
20.799
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.525
|
18.472
|
17.679
|
17.418
|
19.266
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-54
|
-266
|
92
|
1.239
|
1.952
|
9. Chi phí bán hàng
|
122.124
|
106.427
|
147.998
|
130.691
|
149.882
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59.210
|
57.716
|
85.969
|
63.340
|
85.643
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
144.586
|
104.441
|
84.499
|
149.230
|
168.416
|
12. Thu nhập khác
|
4.600
|
2.066
|
114.721
|
5.484
|
5.352
|
13. Chi phí khác
|
10.921
|
4.206
|
76.629
|
9.587
|
12.576
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.322
|
-2.140
|
38.092
|
-4.103
|
-7.223
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
138.264
|
102.301
|
122.591
|
145.127
|
161.192
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24.037
|
20.244
|
26.190
|
29.209
|
28.028
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
272
|
-77
|
2.701
|
-1.033
|
229
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.309
|
20.167
|
28.891
|
28.176
|
28.258
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
113.955
|
82.133
|
93.700
|
116.951
|
132.935
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.266
|
2.536
|
1.994
|
3.940
|
4.695
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
110.689
|
79.597
|
91.705
|
113.010
|
128.239
|