TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
66.533
|
69.556
|
81.965
|
55.118
|
60.614
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.271
|
575
|
1.149
|
80
|
6.358
|
1. Tiền
|
2.271
|
575
|
1.149
|
80
|
6.358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.135
|
32.037
|
37.980
|
36.578
|
34.117
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.879
|
9.612
|
17.154
|
1.631
|
12.563
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.184
|
11.665
|
10.283
|
9.857
|
13.015
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.094
|
15.784
|
15.565
|
30.112
|
13.561
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.023
|
-5.023
|
-5.023
|
-5.023
|
-5.023
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.078
|
31.155
|
37.734
|
17.771
|
19.525
|
1. Hàng tồn kho
|
25.078
|
31.155
|
37.734
|
17.771
|
19.525
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.048
|
5.789
|
5.102
|
689
|
614
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.980
|
5.721
|
4.060
|
620
|
546
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
68
|
68
|
1.042
|
68
|
68
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
360.838
|
337.883
|
313.941
|
288.703
|
257.064
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
721
|
1.005
|
1.311
|
1.511
|
355
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
721
|
1.005
|
1.311
|
1.511
|
355
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
326.212
|
302.417
|
279.599
|
254.442
|
229.557
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
326.212
|
302.417
|
279.599
|
254.442
|
229.557
|
- Nguyên giá
|
567.291
|
568.557
|
570.991
|
570.991
|
571.089
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-241.079
|
-266.140
|
-291.392
|
-316.549
|
-341.532
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.555
|
23.656
|
21.954
|
22.002
|
21.990
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.555
|
23.656
|
21.954
|
22.002
|
21.990
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.713
|
1.829
|
1.829
|
2.064
|
2.033
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.787
|
-1.671
|
-1.671
|
-1.436
|
-1.467
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.638
|
8.976
|
9.248
|
8.683
|
3.128
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.638
|
8.976
|
9.248
|
8.683
|
3.128
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
427.371
|
407.439
|
395.906
|
343.820
|
317.677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
601.539
|
607.528
|
649.231
|
658.722
|
634.973
|
I. Nợ ngắn hạn
|
507.581
|
533.348
|
580.551
|
608.222
|
595.973
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
166.313
|
181.466
|
183.640
|
184.291
|
195.886
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
106.967
|
86.713
|
101.898
|
94.153
|
83.428
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.332
|
23.555
|
27.105
|
27.784
|
29.366
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.152
|
19.029
|
16.340
|
22.167
|
25.882
|
6. Phải trả người lao động
|
9.664
|
12.719
|
9.180
|
8.244
|
7.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54.897
|
56.374
|
61.103
|
64.282
|
69.032
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.850
|
371
|
403
|
403
|
403
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
128.407
|
153.122
|
180.882
|
206.899
|
184.957
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
93.958
|
74.180
|
68.680
|
50.500
|
39.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
93.958
|
74.180
|
68.680
|
50.500
|
39.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-174.169
|
-200.089
|
-253.325
|
-314.901
|
-317.296
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-174.169
|
-200.089
|
-253.325
|
-314.901
|
-317.296
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
3.213
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.692
|
-3.692
|
-3.692
|
-3.692
|
-3.692
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.329
|
5.329
|
5.329
|
5.329
|
5.329
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-304.018
|
-329.938
|
-383.174
|
-444.751
|
-447.146
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-271.353
|
-304.018
|
-329.938
|
-383.174
|
-444.751
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-32.665
|
-25.920
|
-53.236
|
-61.576
|
-2.395
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
427.371
|
407.439
|
395.906
|
343.820
|
317.677
|