TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58,160
|
56,061
|
52,956
|
60,614
|
52,358
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,121
|
39
|
286
|
6,358
|
441
|
1. Tiền
|
1,121
|
39
|
286
|
6,358
|
441
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,778
|
36,621
|
32,714
|
34,117
|
31,071
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,243
|
17,950
|
13,964
|
12,563
|
12,368
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,034
|
9,816
|
10,012
|
13,015
|
10,026
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,523
|
13,878
|
13,760
|
13,561
|
13,700
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,023
|
-5,023
|
-5,023
|
-5,023
|
-5,023
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,547
|
18,576
|
19,249
|
19,525
|
20,484
|
1. Hàng tồn kho
|
18,547
|
18,576
|
19,249
|
19,525
|
20,484
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
714
|
825
|
708
|
614
|
362
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
646
|
756
|
639
|
546
|
294
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
69
|
68
|
68
|
68
|
68
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
281,101
|
272,219
|
264,613
|
257,064
|
249,777
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,511
|
305
|
305
|
355
|
405
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,511
|
305
|
305
|
355
|
405
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
248,179
|
242,026
|
235,791
|
229,557
|
223,323
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,179
|
242,026
|
235,791
|
229,557
|
223,323
|
- Nguyên giá
|
570,991
|
571,089
|
571,089
|
571,089
|
571,089
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-322,812
|
-329,063
|
-335,298
|
-341,532
|
-347,766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22,014
|
21,996
|
21,990
|
21,990
|
21,990
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,014
|
21,996
|
21,990
|
21,990
|
21,990
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,064
|
2,033
|
2,033
|
2,033
|
2,033
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,436
|
-1,467
|
-1,467
|
-1,467
|
-1,467
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,333
|
5,859
|
4,494
|
3,128
|
2,025
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,333
|
5,859
|
4,494
|
3,128
|
2,025
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
339,261
|
328,280
|
317,569
|
317,677
|
302,136
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
663,480
|
661,205
|
622,194
|
634,973
|
627,933
|
I. Nợ ngắn hạn
|
612,980
|
616,455
|
580,319
|
595,973
|
591,808
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
183,531
|
189,317
|
188,430
|
195,886
|
198,768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
94,972
|
88,814
|
85,140
|
83,428
|
82,423
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,299
|
23,105
|
25,735
|
29,366
|
20,513
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,524
|
24,470
|
25,399
|
25,882
|
26,390
|
6. Phải trả người lao động
|
7,040
|
6,337
|
6,072
|
7,019
|
5,764
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66,445
|
69,121
|
68,094
|
69,032
|
70,424
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
403
|
403
|
403
|
403
|
445
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
210,766
|
214,888
|
181,045
|
184,957
|
187,081
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50,500
|
44,750
|
41,875
|
39,000
|
36,125
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
50,500
|
44,750
|
41,875
|
39,000
|
36,125
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-324,218
|
-332,925
|
-304,625
|
-317,296
|
-325,797
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-324,218
|
-332,925
|
-304,625
|
-317,296
|
-325,797
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3,692
|
-3,692
|
-3,692
|
-3,692
|
-3,692
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,329
|
5,329
|
5,329
|
5,329
|
5,329
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-454,068
|
-462,774
|
-434,474
|
-447,146
|
-455,647
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-444,751
|
-444,751
|
-409,188
|
-409,188
|
-447,146
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9,317
|
-18,024
|
-25,286
|
-37,958
|
-8,501
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
339,261
|
328,280
|
317,569
|
317,677
|
302,136
|