Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.875 39.553 36.308 50.030 39.610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.875 39.553 36.308 50.030 39.610
4. Giá vốn hàng bán 36.158 40.170 37.924 48.764 41.501
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.283 -617 -1.616 1.266 -1.891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 4.605 4.938 2.778 10.352 3.065
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.605 4.907 2.778 5.642 3.065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 590 303 365 331 414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.835 2.836 2.494 3.200 3.126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.314 -8.694 -7.254 -12.617 -8.496
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 4 12 9 54 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -12 -9 -54 -6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9.317 -8.707 -7.263 -12.672 -8.501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.317 -8.707 -7.263 -12.672 -8.501
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.317 -8.707 -7.263 -12.672 -8.501