1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.875
|
39.553
|
36.308
|
50.030
|
39.610
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.875
|
39.553
|
36.308
|
50.030
|
39.610
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.158
|
40.170
|
37.924
|
48.764
|
41.501
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.283
|
-617
|
-1.616
|
1.266
|
-1.891
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
4.605
|
4.938
|
2.778
|
10.352
|
3.065
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.605
|
4.907
|
2.778
|
5.642
|
3.065
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
590
|
303
|
365
|
331
|
414
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.835
|
2.836
|
2.494
|
3.200
|
3.126
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.314
|
-8.694
|
-7.254
|
-12.617
|
-8.496
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
4
|
12
|
9
|
54
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-12
|
-9
|
-54
|
-6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9.317
|
-8.707
|
-7.263
|
-12.672
|
-8.501
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.317
|
-8.707
|
-7.263
|
-12.672
|
-8.501
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.317
|
-8.707
|
-7.263
|
-12.672
|
-8.501
|