Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.011 29.864 -115.554 2.153 -39.939
2. Điều chỉnh cho các khoản -9.140 -6.577 68.252 -216 42.287
- Khấu hao TSCĐ 5.955 5.447 5.232 5.220 19.509
- Các khoản dự phòng 0 0 67.660 0 23.204
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15.095 -12.024 -5.378 -5.437 -2.953
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 738 0 2.526
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.129 23.287 -47.302 1.937 2.348
- Tăng, giảm các khoản phải thu -26.628 -64.277 -10.055 -668 -183.448
- Tăng, giảm hàng tồn kho -39.750 52.641 19.877 0 -127.798
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16.387 26.565 -136.242 2.660 344.908
- Tăng giảm chi phí trả trước 102 -102 -363 367 -2.455
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -738 0 -2.526
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -369
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 6 1.494 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -57.016 38.114 -174.816 5.790 30.660
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.124 -5.215 -916 0 -136.095
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 240 29.776
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -212.470 -25.244 -12.487
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 200.196 5.000 23.754
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -350.660 -246.727 0 -68.273
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 356.375 376.527 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.444 24.490 6.133 4.836 2.021
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17.035 149.075 -7.057 -15.168 -161.304
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 105.941 0 242.465
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -105.941 0 -115.329
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -49 -22 -13 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49 -22 -13 127.136
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -40.031 187.167 -181.873 -9.390 -3.508
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48.575 23.044 210.212 28.339 18.948
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.544 210.212 28.339 18.948 15.441