I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.011
|
29.864
|
-115.554
|
2.153
|
-39.939
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.140
|
-6.577
|
68.252
|
-216
|
42.287
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.955
|
5.447
|
5.232
|
5.220
|
19.509
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
67.660
|
0
|
23.204
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.095
|
-12.024
|
-5.378
|
-5.437
|
-2.953
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
738
|
0
|
2.526
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.129
|
23.287
|
-47.302
|
1.937
|
2.348
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26.628
|
-64.277
|
-10.055
|
-668
|
-183.448
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39.750
|
52.641
|
19.877
|
0
|
-127.798
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.387
|
26.565
|
-136.242
|
2.660
|
344.908
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
102
|
-102
|
-363
|
367
|
-2.455
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-738
|
0
|
-2.526
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
-369
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
6
|
1.494
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57.016
|
38.114
|
-174.816
|
5.790
|
30.660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.124
|
-5.215
|
-916
|
0
|
-136.095
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
240
|
29.776
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-212.470
|
-25.244
|
-12.487
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
200.196
|
5.000
|
23.754
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-350.660
|
-246.727
|
|
0
|
-68.273
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
356.375
|
376.527
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.444
|
24.490
|
6.133
|
4.836
|
2.021
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.035
|
149.075
|
-7.057
|
-15.168
|
-161.304
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
105.941
|
0
|
242.465
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-105.941
|
0
|
-115.329
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49
|
-22
|
|
-13
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49
|
-22
|
|
-13
|
127.136
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40.031
|
187.167
|
-181.873
|
-9.390
|
-3.508
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.575
|
23.044
|
210.212
|
28.339
|
18.948
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.544
|
210.212
|
28.339
|
18.948
|
15.441
|