Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321.982 350.334 444.764 393.817 381.961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 321.982 350.334 444.764 393.817 381.961
4. Giá vốn hàng bán 275.886 300.827 393.415 356.117 339.031
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.095 49.507 51.349 37.700 42.931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 20 39 15 17
7. Chi phí tài chính 13.857 10.931 9.264 12.385 8.166
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.866 9.119 8.286 8.555 4.541
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.825 4.476 5.294 5.319 4.996
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.966 23.473 25.451 23.301 25.509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.463 10.647 11.379 -3.290 4.277
12. Thu nhập khác 896 4.302 451 4.726 1.450
13. Chi phí khác 288 371 207 388 711
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 608 3.931 245 4.338 739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.071 14.577 11.624 1.047 5.016
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.056 3.162 2.689 729 1.047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -101 -12 -331 -146 111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 955 3.149 2.358 583 1.157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.116 11.428 9.266 464 3.858
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.116 11.428 9.266 464 3.858