Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 331,433 248,635 221,758 825,395 259,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,828 57,766 32,459 35,191 27,625
1. Tiền 25,353 16,615 17,520 18,287 12,941
2. Các khoản tương đương tiền 37,475 41,151 14,939 16,904 14,683
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,786 46,819 66,492 65,370 72,557
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,786 46,819 66,492 65,370 72,557
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,781 141,701 121,133 102,152 155,240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,841 136,842 111,600 96,903 144,754
2. Trả trước cho người bán 25,686 15,215 19,797 15,214 21,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,512 3,483 3,465 3,770 2,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,258 -13,839 -13,730 -13,735 -13,741
IV. Tổng hàng tồn kho 37,739 1,818 1,200 576,023 3,904
1. Hàng tồn kho 37,739 1,818 1,200 576,023 3,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,299 531 474 46,659 494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261 198 427 729 493
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,959 271 0 45,909 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 80 62 47 21 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92,174 77,538 86,450 83,579 68,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 66 66 45 67 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 66 66 45 67 50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63,937 49,286 45,552 43,973 42,280
1. Tài sản cố định hữu hình 54,350 47,219 45,552 43,973 42,280
- Nguyên giá 84,485 68,926 67,615 67,915 68,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,136 -21,707 -22,063 -23,942 -25,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,587 2,067 0 0 0
- Nguyên giá 10,119 2,613 433 154 154
- Giá trị hao mòn lũy kế -532 -546 -433 -154 -154
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,000 24,000 38,000 38,000 24,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24,000 0 24,000 24,000 24,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 24,000 14,000 14,000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2,791 3,401 2,268 1,538 1,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,791 3,401 2,268 1,538 1,621
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1,380 785 585 384 184
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,607 326,173 308,208 908,974 327,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 179,712 96,290 78,122 680,731 100,039
I. Nợ ngắn hạn 158,457 78,900 65,296 670,039 93,087
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 432,000 18,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 128,980 55,736 35,267 84,927 19,193
4. Người mua trả tiền trước 9,764 2,343 6,728 127,963 4,943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 988 1,012 1,787 1,871 4,521
6. Phải trả người lao động 2,686 3,775 3,434 5,821 6,133
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,915 4,377 5,511 5,679 29,011
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 83 0 182
11. Phải trả ngắn hạn khác 9,755 11,393 12,215 11,523 10,516
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 369 265 270 254 364
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21,255 17,390 12,826 10,692 6,952
1. Phải trả người bán dài hạn 21,255 17,390 12,826 10,471 6,606
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 221 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 346
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 243,896 229,883 230,086 228,243 227,914
I. Vốn chủ sở hữu 243,896 229,883 230,086 228,243 227,914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,800 35,044 35,044 35,044 35,044
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24,366 -28,365 -28,075 -30,438 -30,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,832 -28,092 -28,556 -28,262 -30,814
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,534 -273 481 -2,176 244
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 32,462 23,204 23,117 23,637 23,440
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,607 326,173 308,208 908,974 327,953