1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
407,973
|
245,276
|
173,712
|
197,916
|
816,512
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
1,044
|
17,752
|
825
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
407,973
|
245,276
|
172,668
|
180,164
|
815,688
|
4. Giá vốn hàng bán
|
374,402
|
216,241
|
142,914
|
153,598
|
786,215
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33,571
|
29,035
|
29,754
|
26,566
|
29,473
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,507
|
7,198
|
4,433
|
6,767
|
5,569
|
7. Chi phí tài chính
|
3,183
|
1,091
|
889
|
791
|
572
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
513
|
0
|
0
|
0
|
88
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,681
|
9,818
|
5,541
|
5,525
|
5,164
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,844
|
23,797
|
26,178
|
25,343
|
25,907
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
370
|
1,527
|
1,578
|
1,674
|
3,398
|
12. Thu nhập khác
|
1,019
|
3,227
|
4,035
|
82
|
0
|
13. Chi phí khác
|
853
|
2,042
|
2,214
|
329
|
105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
166
|
1,186
|
1,821
|
-247
|
-105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
535
|
2,713
|
3,400
|
1,426
|
3,293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
906
|
1,209
|
1,233
|
1,276
|
1,039
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
934
|
1,209
|
1,233
|
1,276
|
1,039
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-399
|
1,504
|
2,167
|
150
|
2,253
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
196
|
1,659
|
1,742
|
2,331
|
2,021
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-595
|
-156
|
424
|
-2,180
|
233
|