単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,989 27,309 33,405 29,748 726,051
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 825
Doanh thu thuần 40,989 27,309 33,405 29,748 725,226
Giá vốn hàng bán 34,446 21,584 28,249 23,596 712,787
Lợi nhuận gộp 6,543 5,725 5,156 6,152 12,439
Doanh thu hoạt động tài chính 1,337 565 2,065 1,698 1,240
Chi phí tài chính 94 0 245 130 197
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 88
Chi phí bán hàng 1,408 1,044 1,000 1,035 2,085
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,401 6,019 6,299 6,149 7,440
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -23 -773 -323 536 3,958
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 325 32 4 1 70
Lợi nhuận khác -325 -32 -4 -1 -70
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -348 -804 -327 535 3,888
Chi phí thuế TNDN hiện hành 429 306 127 246 361
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 429 306 127 246 361
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -777 -1,110 -453 290 3,527
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 692 589 244 601 587
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,469 -1,699 -697 -311 2,940
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)