単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,405 29,748 726,051 25,759 21,720
Các khoản giảm trừ doanh thu 825
Doanh thu thuần 33,405 29,748 725,226 25,759 21,720
Giá vốn hàng bán 28,249 23,596 712,787 19,834 15,408
Lợi nhuận gộp 5,156 6,152 12,439 5,925 6,312
Doanh thu hoạt động tài chính 2,065 1,698 1,240 691 1,537
Chi phí tài chính 245 130 197 207 245
Trong đó: Chi phí lãi vay 88
Chi phí bán hàng 1,000 1,035 2,085 1,507 901
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,299 6,149 7,440 5,873 6,431
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -323 536 3,958 -972 272
Thu nhập khác 0 213 144
Chi phí khác 4 1 70
Lợi nhuận khác -4 -1 -70 213 144
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -327 535 3,888 -759 416
Chi phí thuế TNDN hiện hành 127 246 361 279 170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 127 246 361 279 170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -453 290 3,527 -1,038 245
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 244 601 587 537 547
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -697 -311 2,940 -1,575 -302
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)