Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,989
|
27,309
|
33,405
|
29,748
|
726,051
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
825
|
Doanh thu thuần
|
40,989
|
27,309
|
33,405
|
29,748
|
725,226
|
Giá vốn hàng bán
|
34,446
|
21,584
|
28,249
|
23,596
|
712,787
|
Lợi nhuận gộp
|
6,543
|
5,725
|
5,156
|
6,152
|
12,439
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,337
|
565
|
2,065
|
1,698
|
1,240
|
Chi phí tài chính
|
94
|
0
|
245
|
130
|
197
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
88
|
Chi phí bán hàng
|
1,408
|
1,044
|
1,000
|
1,035
|
2,085
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,401
|
6,019
|
6,299
|
6,149
|
7,440
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23
|
-773
|
-323
|
536
|
3,958
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
325
|
32
|
4
|
1
|
70
|
Lợi nhuận khác
|
-325
|
-32
|
-4
|
-1
|
-70
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-348
|
-804
|
-327
|
535
|
3,888
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
429
|
306
|
127
|
246
|
361
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
429
|
306
|
127
|
246
|
361
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-777
|
-1,110
|
-453
|
290
|
3,527
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
692
|
589
|
244
|
601
|
587
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,469
|
-1,699
|
-697
|
-311
|
2,940
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|