単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 407,973 245,276 173,712 197,916 816,512
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1,044 17,752 825
Doanh thu thuần 407,973 245,276 172,668 180,164 815,688
Giá vốn hàng bán 374,402 216,241 142,914 153,598 786,215
Lợi nhuận gộp 33,571 29,035 29,754 26,566 29,473
Doanh thu hoạt động tài chính 4,507 7,198 4,433 6,767 5,569
Chi phí tài chính 3,183 1,091 889 791 572
Trong đó: Chi phí lãi vay 513 0 0 0 88
Chi phí bán hàng 12,681 9,818 5,541 5,525 5,164
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,844 23,797 26,178 25,343 25,907
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 370 1,527 1,578 1,674 3,398
Thu nhập khác 1,019 3,227 4,035 82 0
Chi phí khác 853 2,042 2,214 329 105
Lợi nhuận khác 166 1,186 1,821 -247 -105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 535 2,713 3,400 1,426 3,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 906 1,209 1,233 1,276 1,039
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 28 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 934 1,209 1,233 1,276 1,039
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -399 1,504 2,167 150 2,253
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 196 1,659 1,742 2,331 2,021
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -595 -156 424 -2,180 233
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)