I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.509
|
11.417
|
12.570
|
14.849
|
23.591
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.475
|
28.808
|
25.380
|
21.187
|
19.951
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.634
|
26.782
|
23.126
|
19.912
|
20.699
|
- Các khoản dự phòng
|
-141
|
-122
|
-14
|
15
|
-742
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
141
|
1
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-319
|
-89
|
-163
|
-205
|
-1.527
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.160
|
2.236
|
2.431
|
1.465
|
1.521
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40.985
|
40.225
|
37.950
|
36.036
|
43.542
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.645
|
11.249
|
-6.143
|
1.755
|
3.373
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.481
|
-8.180
|
5.625
|
-592
|
1.187
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
75.572
|
-67.097
|
56.682
|
-56.388
|
2.566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.556
|
5.774
|
-520
|
-2.624
|
2.747
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.306
|
-2.203
|
-2.489
|
-1.423
|
-1.549
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.367
|
-1.918
|
-2.099
|
-2.427
|
-3.166
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
12
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.237
|
-178
|
-847
|
-636
|
-1.122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
129.329
|
-22.327
|
88.160
|
-26.286
|
47.578
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.693
|
-11.463
|
-14.707
|
-15.388
|
-30.359
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
355
|
82
|
155
|
190
|
1.521
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
17
|
21
|
52
|
22
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.317
|
-11.364
|
-14.531
|
-15.147
|
-28.817
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
5.848
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
434.220
|
295.330
|
268.080
|
187.709
|
170.129
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-535.723
|
-255.812
|
-31.666
|
-130.262
|
-206.260
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.848
|
-4.678
|
-5.848
|
-5.848
|
-9.649
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-107.351
|
34.840
|
230.566
|
57.447
|
-45.780
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-338
|
1.149
|
304.196
|
16.014
|
-27.019
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.609
|
2.271
|
3.420
|
22.620
|
38.634
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.271
|
3.420
|
307.616
|
38.634
|
11.615
|