TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
414.106
|
379.787
|
444.554
|
434.195
|
434.047
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
728
|
554
|
598
|
567
|
643
|
1. Tiền
|
728
|
554
|
598
|
567
|
643
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
356.126
|
321.970
|
386.693
|
376.365
|
376.141
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112.274
|
78.274
|
143.469
|
133.306
|
133.306
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.733
|
38.767
|
38.433
|
38.433
|
38.433
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
10.618
|
10.618
|
10.618
|
10.618
|
10.618
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
26.880
|
27.280
|
27.060
|
27.025
|
26.955
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
200.760
|
200.170
|
200.252
|
200.121
|
199.968
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.140
|
-33.140
|
-33.140
|
-33.140
|
-33.140
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.138
|
57.138
|
57.138
|
57.138
|
57.138
|
1. Hàng tồn kho
|
57.138
|
57.138
|
57.138
|
57.138
|
57.138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
115
|
125
|
126
|
126
|
126
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52
|
62
|
63
|
63
|
63
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117.570
|
117.570
|
16.989
|
16.989
|
16.989
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
102.722
|
102.722
|
2.141
|
2.141
|
2.141
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
100.581
|
102.722
|
2.141
|
2.141
|
2.141
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.141
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.133
|
11.133
|
11.133
|
11.133
|
11.133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.133
|
11.133
|
11.133
|
11.133
|
11.133
|
- Nguyên giá
|
30.067
|
29.307
|
29.307
|
29.307
|
29.307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.934
|
-18.173
|
-18.173
|
-18.173
|
-18.173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.496
|
1.496
|
1.496
|
1.496
|
1.496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.496
|
-1.496
|
-1.496
|
-1.496
|
-1.496
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.090
|
1.090
|
1.090
|
1.090
|
1.090
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.090
|
1.090
|
1.090
|
1.090
|
1.090
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.957
|
1.957
|
1.957
|
1.957
|
1.957
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.957
|
1.957
|
1.957
|
1.957
|
1.957
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
531.676
|
497.357
|
461.543
|
451.185
|
451.037
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
565.576
|
531.733
|
496.150
|
485.794
|
485.692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
445.580
|
440.783
|
436.543
|
423.381
|
423.279
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.345
|
34.807
|
30.763
|
17.796
|
17.836
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.370
|
121.350
|
121.350
|
121.350
|
121.350
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86.357
|
86.357
|
86.357
|
86.357
|
86.357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.100
|
10.088
|
10.101
|
10.101
|
10.101
|
6. Phải trả người lao động
|
6.485
|
6.416
|
6.354
|
6.260
|
6.218
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31.031
|
31.031
|
31.031
|
31.031
|
31.031
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
10.802
|
10.802
|
10.802
|
10.802
|
10.802
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
119.987
|
119.848
|
119.710
|
119.610
|
119.510
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.103
|
20.085
|
20.076
|
20.076
|
20.076
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
119.996
|
90.950
|
59.607
|
62.412
|
62.412
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
119.996
|
90.950
|
59.607
|
62.412
|
62.412
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-33.900
|
-34.377
|
-34.607
|
-34.609
|
-34.655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-33.900
|
-34.377
|
-34.607
|
-34.609
|
-34.655
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
218.460
|
218.460
|
218.460
|
218.460
|
218.460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
381
|
381
|
381
|
381
|
381
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.454
|
23.454
|
23.454
|
23.454
|
23.454
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-281.194
|
-281.671
|
-281.901
|
-281.904
|
-281.949
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-279.913
|
-281.420
|
-281.901
|
-281.901
|
-281.904
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.281
|
-251
|
0
|
-2
|
-46
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
531.676
|
497.357
|
461.543
|
451.185
|
451.037
|