TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
147,924
|
159,891
|
129,453
|
101,858
|
71,152
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,540
|
50,980
|
26,266
|
14,196
|
2,999
|
1. Tiền
|
14,227
|
43,958
|
23,266
|
11,196
|
2,999
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,313
|
7,022
|
3,000
|
3,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,408
|
3,010
|
4,662
|
6,376
|
363
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5,608
|
3,034
|
6,158
|
3,434
|
716
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-23
|
-1,496
|
-58
|
-353
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,800
|
0
|
0
|
3,000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73,016
|
67,217
|
59,773
|
38,672
|
24,266
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8,168
|
3,365
|
3,213
|
3,319
|
2,877
|
2. Trả trước cho người bán
|
38,098
|
37,752
|
24,494
|
23,452
|
23,129
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11,492
|
11,492
|
11,292
|
10,792
|
10,792
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
67,230
|
66,580
|
72,731
|
56,669
|
53,684
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51,972
|
-51,972
|
-51,957
|
-55,561
|
-66,216
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,209
|
18,276
|
18,276
|
22,275
|
23,043
|
1. Hàng tồn kho
|
19,209
|
18,276
|
18,276
|
22,275
|
23,043
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,750
|
20,407
|
20,476
|
20,339
|
20,481
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
122
|
382
|
507
|
200
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,954
|
13,336
|
13,281
|
13,451
|
13,773
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,674
|
6,688
|
6,688
|
6,688
|
6,688
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
251,103
|
249,511
|
280,232
|
116,269
|
129,984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
320
|
320
|
27,354
|
48,054
|
26,694
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
320
|
320
|
27,354
|
48,054
|
26,694
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,830
|
3,241
|
3,579
|
1,208
|
18,032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,830
|
3,241
|
3,579
|
1,208
|
18,032
|
- Nguyên giá
|
5,517
|
5,517
|
6,480
|
2,502
|
19,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,687
|
-2,276
|
-2,901
|
-1,294
|
-1,521
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
12,314
|
29,471
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
12,314
|
29,471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41,635
|
42,653
|
43,699
|
41,987
|
42,213
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
41,635
|
41,474
|
41,709
|
41,987
|
42,213
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1,178
|
1,989
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
205,265
|
203,251
|
204,132
|
12,693
|
12,693
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
202,465
|
202,465
|
202,465
|
9,000
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26,000
|
24,400
|
25,708
|
27,708
|
36,708
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23,201
|
-23,615
|
-24,041
|
-24,015
|
-24,015
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53
|
47
|
1,469
|
13
|
881
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39
|
47
|
1,469
|
13
|
881
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
399,027
|
409,402
|
409,684
|
218,126
|
201,136
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
163,284
|
156,229
|
156,153
|
53,832
|
54,050
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162,563
|
155,359
|
155,265
|
53,712
|
54,049
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,214
|
18,278
|
18,261
|
17,730
|
17,976
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,200
|
4,202
|
4,136
|
3,566
|
3,567
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
123
|
181
|
108
|
122
|
93
|
6. Phải trả người lao động
|
3,304
|
3,344
|
3,376
|
2,853
|
2,928
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20,474
|
20,474
|
20,474
|
20,594
|
20,594
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
114,249
|
108,879
|
108,911
|
8,847
|
8,890
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
721
|
870
|
888
|
120
|
1
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
629
|
780
|
797
|
49
|
1
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
92
|
90
|
90
|
71
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235,743
|
253,173
|
253,532
|
164,294
|
147,086
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235,743
|
253,173
|
253,532
|
164,294
|
147,086
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,676
|
12,676
|
12,676
|
12,676
|
12,676
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-277,332
|
-260,192
|
-260,134
|
-348,382
|
-365,590
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-278,006
|
-277,332
|
-260,192
|
-259,573
|
-348,382
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
674
|
17,140
|
58
|
-88,809
|
-17,209
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
399
|
689
|
989
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
399,027
|
409,402
|
409,684
|
218,126
|
201,136
|