単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108,123 83,007 69,718 68,266 68,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,377 2,999 1,778 386 157
1. Tiền 1,377 2,999 1,778 386 157
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 678 363 208 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 716 716 294 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -38 -353 -86 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,621 36,122 24,200 24,325 24,355
1. Phải thu khách hàng 2,935 2,877 2,877 2,877 1,737
2. Trả trước cho người bán 49,569 23,129 23,061 23,181 23,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53,685 53,684 53,686 53,793 53,744
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,361 -54,361 -66,216 -66,318 -65,177
IV. Tổng hàng tồn kho 23,043 23,043 23,043 23,043 23,043
1. Hàng tồn kho 23,043 23,043 23,043 23,043 23,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,404 20,481 20,490 20,512 20,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46 20 13 21 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,670 13,773 13,788 13,803 13,807
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,688 6,688 6,688 6,688 6,688
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 106,223 129,984 129,758 129,784 129,398
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,594 26,694 26,694 26,094 26,094
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 37,594 26,694 26,694 26,094 26,094
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,438 18,032 17,851 7,981 7,865
1. Tài sản cố định hữu hình 1,438 18,032 17,851 7,981 7,865
- Nguyên giá 2,825 19,553 19,553 9,372 9,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,388 -1,521 -1,702 -1,391 -1,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 12,314 29,471 29,471 39,797 39,615
- Nguyên giá 12,314 29,471 29,471 40,008 40,008
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -211 -393
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,693 12,693 12,693 12,693 12,693
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,708 36,708 36,708 36,708 36,708
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,015 -24,015 -24,015 -24,015 -24,015
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17 881 802 942 844
1. Chi phí trả trước dài hạn 17 881 802 942 844
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 214,346 212,991 199,477 198,050 197,461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53,558 54,050 53,923 53,789 52,561
I. Nợ ngắn hạn 53,557 54,049 53,923 53,688 52,460
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,750 17,976 18,098 17,821 16,114
4. Người mua trả tiền trước 3,567 3,567 3,567 3,567 3,567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96 93 87 85 71
6. Phải trả người lao động 2,673 2,928 2,677 2,607 2,784
7. Chi phí phải trả 20,594 20,594 20,594 20,594 20,594
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,878 8,890 8,900 8,904 8,935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1 1 1 101 101
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1 1 1 101 101
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 160,788 158,941 145,553 144,261 144,900
I. Vốn chủ sở hữu 160,788 158,941 145,553 144,261 144,900
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,676 12,676 12,676 12,676 12,676
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -351,888 -353,735 -367,123 -368,415 -367,776
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 214,346 212,991 199,477 198,050 197,461