|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
108,123
|
83,007
|
69,718
|
68,266
|
68,063
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,377
|
2,999
|
1,778
|
386
|
157
|
|
1. Tiền
|
1,377
|
2,999
|
1,778
|
386
|
157
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
678
|
363
|
208
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
716
|
716
|
294
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-38
|
-353
|
-86
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,621
|
36,122
|
24,200
|
24,325
|
24,355
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,935
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
1,737
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
49,569
|
23,129
|
23,061
|
23,181
|
23,260
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
53,685
|
53,684
|
53,686
|
53,793
|
53,744
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-54,361
|
-54,361
|
-66,216
|
-66,318
|
-65,177
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,043
|
23,043
|
23,043
|
23,043
|
23,043
|
|
1. Hàng tồn kho
|
23,043
|
23,043
|
23,043
|
23,043
|
23,043
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,404
|
20,481
|
20,490
|
20,512
|
20,508
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46
|
20
|
13
|
21
|
13
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,670
|
13,773
|
13,788
|
13,803
|
13,807
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,688
|
6,688
|
6,688
|
6,688
|
6,688
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
106,223
|
129,984
|
129,758
|
129,784
|
129,398
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
37,594
|
26,694
|
26,694
|
26,094
|
26,094
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
37,594
|
26,694
|
26,694
|
26,094
|
26,094
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,438
|
18,032
|
17,851
|
7,981
|
7,865
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,438
|
18,032
|
17,851
|
7,981
|
7,865
|
|
- Nguyên giá
|
2,825
|
19,553
|
19,553
|
9,372
|
9,372
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,388
|
-1,521
|
-1,702
|
-1,391
|
-1,507
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,314
|
29,471
|
29,471
|
39,797
|
39,615
|
|
- Nguyên giá
|
12,314
|
29,471
|
29,471
|
40,008
|
40,008
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-211
|
-393
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,693
|
12,693
|
12,693
|
12,693
|
12,693
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,708
|
36,708
|
36,708
|
36,708
|
36,708
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,015
|
-24,015
|
-24,015
|
-24,015
|
-24,015
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17
|
881
|
802
|
942
|
844
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17
|
881
|
802
|
942
|
844
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
214,346
|
212,991
|
199,477
|
198,050
|
197,461
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53,558
|
54,050
|
53,923
|
53,789
|
52,561
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,557
|
54,049
|
53,923
|
53,688
|
52,460
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
17,750
|
17,976
|
18,098
|
17,821
|
16,114
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,567
|
3,567
|
3,567
|
3,567
|
3,567
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
96
|
93
|
87
|
85
|
71
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,673
|
2,928
|
2,677
|
2,607
|
2,784
|
|
7. Chi phí phải trả
|
20,594
|
20,594
|
20,594
|
20,594
|
20,594
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,878
|
8,890
|
8,900
|
8,904
|
8,935
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1
|
1
|
1
|
101
|
101
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1
|
1
|
1
|
101
|
101
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
160,788
|
158,941
|
145,553
|
144,261
|
144,900
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
160,788
|
158,941
|
145,553
|
144,261
|
144,900
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,676
|
12,676
|
12,676
|
12,676
|
12,676
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-351,888
|
-353,735
|
-367,123
|
-368,415
|
-367,776
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
214,346
|
212,991
|
199,477
|
198,050
|
197,461
|