単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 105,934 100,360 108,418 108,123 83,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,196 5,816 2,238 1,377 2,999
1. Tiền 11,196 2,816 2,238 1,377 2,999
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 3,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,376 3,664 678 678 363
1. Đầu tư ngắn hạn 3,434 716 716 716 716
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -58 -52 -38 -38 -353
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,950 47,500 62,103 62,621 36,122
1. Phải thu khách hàng 3,319 3,134 3,013 2,935 2,877
2. Trả trước cho người bán 23,452 23,058 48,907 49,569 23,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 56,893 66,077 53,752 53,685 53,684
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,506 -55,561 -54,361 -54,361 -54,361
IV. Tổng hàng tồn kho 22,052 23,043 23,043 23,043 23,043
1. Hàng tồn kho 22,052 23,043 23,043 23,043 23,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,360 20,337 20,357 20,404 20,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213 108 51 46 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,459 13,541 13,618 13,670 13,773
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,688 6,688 6,688 6,688 6,688
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116,262 116,258 107,696 106,223 129,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,054 48,054 39,054 37,594 26,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 48,054 48,054 39,054 37,594 26,694
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,208 1,139 1,511 1,438 18,032
1. Tài sản cố định hữu hình 1,208 1,139 1,511 1,438 18,032
- Nguyên giá 2,502 2,502 2,930 2,825 19,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,294 -1,363 -1,419 -1,388 -1,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 12,314 12,314 12,314 12,314 29,471
- Nguyên giá 12,314 12,314 12,314 12,314 29,471
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,693 12,693 12,693 12,693 12,693
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000 9,000 9,000 9,000 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,708 27,708 27,708 27,708 36,708
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,015 -24,015 -24,015 -24,015 -24,015
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 10 13 17 881
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 10 13 17 881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,196 216,618 216,114 214,346 212,991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53,853 53,748 53,555 53,558 54,050
I. Nợ ngắn hạn 53,681 53,628 53,554 53,557 54,049
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,730 17,829 17,750 17,750 17,976
4. Người mua trả tiền trước 3,624 3,566 3,566 3,567 3,567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122 114 97 96 93
6. Phải trả người lao động 2,853 2,655 2,670 2,673 2,928
7. Chi phí phải trả 20,594 20,594 20,594 20,594 20,594
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,759 8,870 8,872 8,878 8,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 172 120 1 1 1
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 101 49 1 1 1
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168,342 162,870 162,559 160,788 158,941
I. Vốn chủ sở hữu 168,342 162,870 162,559 160,788 158,941
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,676 12,676 12,676 12,676 12,676
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -344,334 -349,806 -350,117 -351,888 -353,735
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,196 216,618 216,114 214,346 212,991