単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,651 29,853 15,202 -8,707 -1,532
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,490 2,640 3,734 3,958 -86
- Khấu hao TSCĐ 140 139 136 132 181
- Các khoản dự phòng 0 0 0 -266
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 -173
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -76 -25 -171 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 3,999
- Chi phí lãi vay 2,426 2,526 3,769
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,141 32,493 18,936 0 -1,619
- Tăng, giảm các khoản phải thu 115,441 -72,454 -115,887 104,632 52
- Tăng, giảm hàng tồn kho -178,950 17,916 -58 8,631 -35
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31,535 28,553 105,239 -104,151 -127
- Tăng giảm chi phí trả trước 85 -254 935 -1,118 85
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 421
- Tiền lãi vay phải trả -926 -4,026 -3,769 -3,999
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18,675 2,228 5,395 -1,077 -1,222
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -8,000 -9,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 76 25 171 173 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 76 -7,975 -8,829 173 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 7,936 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 1,336 -1,336 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 14,000 18,600
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,656 -154 -2,659 -15,156
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,320 6,446 11,341 3,444
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19,919 699 7,907 2,539 -1,221
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,569 1,650 2,349 10,256 2,999
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,650 2,349 10,256 12,796 1,778