|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,202
|
-8,707
|
-1,532
|
-1,210
|
-2,185
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,734
|
3,958
|
-86
|
154
|
-711
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
136
|
132
|
181
|
241
|
700
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
-266
|
-86
|
-1,392
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
-173
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-171
|
|
-1
|
0
|
-19
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
3,999
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,769
|
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,936
|
0
|
-1,619
|
-1,056
|
-2,897
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-115,887
|
104,632
|
52
|
359
|
1,506
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-58
|
8,631
|
-35
|
-30
|
-65
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
105,239
|
-104,151
|
-127
|
-136
|
-1,789
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
935
|
-1,118
|
85
|
-147
|
43
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
421
|
294
|
716
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,769
|
-3,999
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,395
|
-1,077
|
-1,222
|
-716
|
-2,485
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-676
|
-676
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
18
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,000
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
171
|
173
|
1
|
0
|
1
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,829
|
173
|
1
|
-676
|
-657
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,000
|
18,600
|
|
|
300
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,659
|
-15,156
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,341
|
3,444
|
|
|
300
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,907
|
2,539
|
-1,221
|
-1,392
|
-2,842
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,349
|
10,256
|
2,999
|
1,778
|
2,999
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,256
|
12,796
|
1,778
|
386
|
157
|