I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
-31,130
|
3,422
|
224
|
133
|
76
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
22,651
|
-1,667
|
-1,092
|
-1,602
|
-699
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
546
|
-796
|
-575
|
-683
|
-650
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-45,245
|
1,944
|
22,554
|
1,491
|
10,922
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
51,042
|
-11,305
|
-1,485
|
-243
|
-162
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,136
|
-8,403
|
19,625
|
-904
|
9,487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,000
|
|
-26,284
|
43
|
-7,866
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-534
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-500
|
|
3,000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,664
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9,000
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-53
|
23
|
82
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26,578
|
23
|
-23,202
|
43
|
-7,865
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,442
|
-8,380
|
-3,578
|
-861
|
1,621
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,660
|
14,196
|
5,816
|
2,238
|
1,377
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,196
|
5,816
|
2,238
|
1,377
|
2,999
|